3 câu có “khuấy”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ khuấy và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Xem câu có từ liên quan


« Cái xẻng đã khuấy động đất một cách dễ dàng. »

khuấy: Cái xẻng đã khuấy động đất một cách dễ dàng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Đầu bếp khuấy các nguyên liệu trong nồi một cách cẩn thận. »

khuấy: Đầu bếp khuấy các nguyên liệu trong nồi một cách cẩn thận.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nước súp đang sôi trong nồi, trong khi một người phụ nữ già đang khuấy nó. »

khuấy: Nước súp đang sôi trong nồi, trong khi một người phụ nữ già đang khuấy nó.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact