23 câu có “thách”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ thách và những từ khác bắt nguồn từ nó.
• « Vận động viên marathon đã thách thức giới hạn thể chất và tinh thần của mình để vượt qua vạch đích. »
• « Bà phù thủy cười với sự độc ác khi triệu hồi những phép thuật thách thức các quy luật của tự nhiên. »
• « Các tòa nhà trông như những gã khổng lồ bằng đá, vươn lên bầu trời như thể muốn thách thức chính Chúa. »
• « Vấn đề ô nhiễm là một trong những thách thức môi trường lớn nhất mà chúng ta đang phải đối mặt hiện nay. »
• « Kiến trúc sư sáng tạo đã thiết kế một tòa nhà tương lai thách thức các quy ước và kỳ vọng của công chúng. »
• « Cuộc thám hiểm đến Bắc Cực là một cuộc phiêu lưu thử thách sức bền và lòng dũng cảm của các nhà thám hiểm. »
• « Người lướt sóng dũng cảm đã thách thức những con sóng khổng lồ trên một bãi biển nguy hiểm và đã chiến thắng. »
• « Bài thơ sử thi kể về những chiến công anh hùng và những trận chiến sử thi thách thức các quy luật của tự nhiên. »
• « Nhà triết học sâu sắc và suy tư đã viết một bài tiểu luận khiêu khích và thách thức về sự tồn tại của con người. »
• « Công chúa trẻ đã yêu một người thường, thách thức các quy tắc của xã hội và mạo hiểm vị trí của mình trong vương quốc. »
• « Cuộc thám hiểm đến Nam Cực là một kỳ tích đáng kinh ngạc, thách thức cái lạnh và những khó khăn của thời tiết khắc nghiệt. »
• « Diễn viên đã thể hiện một cách xuất sắc vai diễn của một nhân vật phức tạp và mơ hồ, thách thức các khuôn mẫu và định kiến của xã hội. »
• « Mặc dù bị chỉ trích, nghệ sĩ hiện đại đã thách thức các quy ước truyền thống của nghệ thuật và tạo ra những tác phẩm ấn tượng và khiêu khích. »
• « Mặc dù cuộc sống có thể khó khăn và đầy thách thức, nhưng điều quan trọng là duy trì thái độ tích cực và tìm kiếm vẻ đẹp cũng như hạnh phúc trong những điều nhỏ bé của cuộc sống. »