50 câu có “thư”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ thư và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Bức thư đến muộn hai ngày. »
•
« Cô ấy tập yoga để thư giãn. »
•
« Bác sĩ là một chuyên gia về ung thư. »
•
« Bức thư chứa đựng một thông điệp buồn. »
•
« Thủ thư đã tổ chức bộ sưu tập sách cổ. »
•
« Con chó đã sủa khi thấy người đưa thư đi qua. »
•
« Âm thanh của thác nước thật thư giãn và hài hòa. »
•
« Thủ thư phân loại cẩn thận tất cả các cuốn sách. »
•
« Trong thư viện, tôi thấy một chồng sách trên bàn. »
•
« Hôm qua, thủ thư đã tổ chức một triển lãm sách cổ. »
•
« Thủ thư đã tìm thấy cuốn sách mà ông đang tìm kiếm. »
•
« Hương gỗ cũ tràn ngập thư viện của lâu đài trung cổ. »
•
« Người phụ nữ đã viết bức thư với cảm xúc và tình cảm. »
•
« Bài thơ vô danh được phát hiện trong một thư viện cổ. »
•
« Giữ trật tự trong thư viện giúp dễ dàng tìm thấy sách. »
•
« Nhiệm vụ của thủ thư là duy trì trật tự trong thư viện. »
•
« Có nhiều cuốn sách trong thư viện mà bạn có thể đọc để học. »
•
« Âm thanh của nước chảy trên đá khiến tôi cảm thấy thư giãn. »
•
« Tôi muốn đến thư viện để tìm một cuốn sách về thiên văn học. »
•
« Có thể làm gì với một con chó mỗi ngày sủa vào người đưa thư? »
•
« Nhạc cổ điển luôn giúp tôi thư giãn và tập trung khi tôi học. »
•
« Người phụ nữ đã tận hưởng một bồn tắm thư giãn với muối thơm. »
•
« Hôm qua tôi nhận được một bức thư rất quan trọng đối với tôi. »
•
« Chúng ta sẽ sắp xếp lại thư viện để dễ dàng tìm kiếm sách hơn. »
•
« Tôi cần một cái ba lô để mang tất cả sách của tôi đến thư viện. »
•
« Bách khoa toàn thư trong nhà tôi rất cổ, nhưng vẫn rất hữu ích. »
•
« Thói quen uống trà hàng ngày giúp tôi thư giãn và tập trung hơn. »
•
« Núi là một nơi đẹp và yên tĩnh nơi bạn có thể đi bộ và thư giãn. »
•
« Cảm giác cát dưới chân khi tôi đi dạo trên bãi biển thật thư giãn. »
•
« Ông tôi sưu tập các tập của một cuốn bách khoa toàn thư nổi tiếng. »
•
« Biển là một nơi mơ mộng nơi bạn có thể thư giãn và quên đi mọi thứ. »
•
« Bờ biển thật đẹp. Nước trong vắt và âm thanh của sóng thật thư giãn. »
•
« Cô ấy đã đến thư viện để tìm sách cho tài liệu tham khảo của luận văn. »
•
« Người phụ nữ mỉm cười khi nhận được bức thư lãng mạn từ người ngưỡng mộ. »
•
« Trên kệ sách của thư viện, tôi tìm thấy một cuốn Kinh Thánh cũ của bà tôi. »
•
« Nước bao quanh tôi và làm tôi nổi. Thật thư giãn đến nỗi tôi suýt ngủ quên. »
•
« Sau một ngày dài làm việc, tôi đã thư giãn bằng cách xem một bộ phim ở nhà. »
•
« Tôi đã xem qua danh mục thư viện và chọn những cuốn sách yêu thích của mình. »
•
« Tôi đã tìm thấy cuốn sách yêu thích của mình ở đó, trên kệ sách của thư viện. »
•
« Nước từ thác đổ xuống mạnh mẽ, tạo ra một bầu không khí yên tĩnh và thư giãn. »
•
« Thôi miên là một kỹ thuật sử dụng sự gợi ý để đưa vào trạng thái thư giãn sâu. »
•
« Sau một ngày làm việc dài, người đàn ông ngồi xuống ghế sofa và bật tivi để thư giãn. »
•
« Âm thanh của biển yên tĩnh thật thư giãn và bình yên, như một cái vuốt ve cho tâm hồn. »
•
« Âm thanh của những con sóng biển khiến tôi thư giãn và cảm thấy bình yên với thế giới. »
•
« Sự im lặng của thư viện chỉ bị gián đoạn bởi âm thanh của những trang sách khi lật qua. »
•
« Những ngày hè là những ngày tốt nhất vì người ta có thể thư giãn và tận hưởng thời tiết. »
•
« Tôi là một người sống sót sau ung thư vú, cuộc sống của tôi đã hoàn toàn thay đổi từ đó. »
•
« Căn nhà gỗ trên núi là một nơi lý tưởng để tách rời khỏi cuộc sống hàng ngày và thư giãn. »
•
« Theo ý kiến của tôi, tiếng gầm của biển là một trong những âm thanh thư giãn nhất tồn tại. »
•
« Việc chất chồng sách trong thư viện khiến việc tìm kiếm cuốn sách bạn cần trở nên khó khăn. »