50 câu có “trung”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ trung và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Lửa trại bốc lên không trung. »
•
« Hiệp sĩ đã tuyên thệ trung thành với nhà vua. »
•
« Nhà thờ của làng nằm ở quảng trường trung tâm. »
•
« Kỳ thi hát sẽ tập trung vào kỹ thuật và âm vực. »
•
« Ngôi nhà của tù trưởng nằm ở trung tâm của làng. »
•
« Mũi tên bay qua không trung và thẳng vào mục tiêu. »
•
« Chiếc lá cây bay trong không trung và rơi xuống đất. »
•
« Hương gỗ cũ tràn ngập thư viện của lâu đài trung cổ. »
•
« Tôi đã mua một chiếc khiên trung cổ ở cửa hàng đồ cổ. »
•
« Anh ấy trẻ trung, đẹp trai và có dáng người thanh mảnh. »
•
« Tốt hơn là ở trong một khách sạn trung tâm trong kỳ nghỉ. »
•
« Nhà vua đối xử tốt với người đầy tớ trung thành của mình. »
•
« Cậu bé đã trung thực và thừa nhận lỗi của mình với cô giáo. »
•
« Tượng đài của người giải phóng nằm ở quảng trường trung tâm. »
•
« Quảng trường chính là nơi trung tâm nhất của làng chúng tôi. »
•
« Nhạc cổ điển luôn giúp tôi thư giãn và tập trung khi tôi học. »
•
« Tượng nữ thần Hy Lạp đứng sừng sững ở trung tâm quảng trường. »
•
« Sự trung thực là một đức tính rất được trân trọng giữa bạn bè. »
•
« Thói quen uống trà hàng ngày giúp tôi thư giãn và tập trung hơn. »
•
« Tiểu thuyết lịch sử tái hiện trung thực cuộc sống ở thời Trung Cổ. »
•
« Mặt Trời là một ngôi sao ở trung tâm của hệ mặt trời của chúng ta. »
•
« Sự trung thực là rất quan trọng trong bất kỳ tình bạn thật sự nào. »
•
« Sự trung thực của anh ấy đã giành được sự tôn trọng của mọi người. »
•
« Cá nhảy lên không trung và rơi trở lại xuống nước, văng vào mặt tôi. »
•
« Kỵ binh thời trung cổ nổi tiếng với lòng dũng cảm trên chiến trường. »
•
« Sự đóng đinh của Chúa Jesus là một sự kiện trung tâm trong Kitô giáo. »
•
« Sự trung thực phải là một trụ cột thiết yếu trong đạo đức nghề nghiệp. »
•
« Cuộc họp tập trung vào cách áp dụng hướng dẫn an toàn tại nơi làm việc. »
•
« Cánh đồng là một phong cảnh điển hình của khu vực trung tâm Tây Ban Nha. »
•
« Sự trung thực của anh ấy đã được chứng minh khi trả lại chiếc ví bị mất. »
•
« Gặp gỡ bạn tôi ở trung tâm thành phố thật sự là một cuộc gặp gỡ bất ngờ. »
•
« Người đàn ông đã đến ga trung tâm và mua một vé tàu để đi thăm gia đình. »
•
« Sự trung thực của anh ấy đã được chứng minh khi trả lại số tiền tìm thấy. »
•
« Giáo viên sinh học, giảng viên trường trung học, đang giảng bài về tế bào. »
•
« Hương vị chua của chanh làm tôi cảm thấy trẻ trung và tràn đầy năng lượng. »
•
« Dù tôi đã cố gắng tập trung đến đâu, tôi cũng không thể hiểu được văn bản. »
•
« Sự trung thực không chỉ được thể hiện bằng lời nói, mà còn bằng hành động. »
•
« Chúng tôi dạy con cái mình tầm quan trọng của sự trung thực từ khi còn nhỏ. »
•
« Thần học là một ngành học tập trung vào việc nghiên cứu tôn giáo và đức tin. »
•
« Sự trung thực là một phẩm chất không thể thiếu trong bất kỳ mối quan hệ nào. »
•
« Cô ấy quyết định bỏ qua cuộc tranh luận và tập trung vào công việc của mình. »
•
« Cuộc diễu hành dân sự đã quy tụ hàng nghìn người tại quảng trường trung tâm. »
•
« Âm thanh chói tai của điện thoại đã làm anh ta gián đoạn trong lúc tập trung. »
•
« Văn phòng của cô ấy nằm trong một tòa nhà trung tâm, điều này rất thuận tiện. »
•
« Sống ở một khu phố trung tâm có nhiều lợi thế, như việc tiếp cận các dịch vụ. »
•
« Lâu đài trung cổ đã bị đổ nát, nhưng vẫn giữ được sự hiện diện hùng vĩ của nó. »
•
« Cô tập trung vào hơi thở của mình và những chuyển động uyển chuyển của cơ thể. »
•
« Một người bạn không trung thành không xứng đáng với niềm tin và thời gian của bạn. »
•
« Họ cấm chó trong nhà hàng, vì vậy tôi phải để người bạn trung thành của mình ở nhà. »
•
« Tại bảo tàng lịch sử, tôi đã tìm thấy một huy hiệu cổ của một hiệp sĩ thời trung cổ. »