50 câu có “trung”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ trung và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Xem câu có từ liên quan


Trình tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

« Lửa trại bốc lên không trung. »

trung: Lửa trại bốc lên không trung.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi đã tắt tivi vì tôi cần tập trung. »

trung: Tôi đã tắt tivi vì tôi cần tập trung.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Hôm qua tôi đã đi xe buýt để đến trung tâm. »

trung: Hôm qua tôi đã đi xe buýt để đến trung tâm.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Hiệp sĩ đã tuyên thệ trung thành với nhà vua. »

trung: Hiệp sĩ đã tuyên thệ trung thành với nhà vua.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhà thờ của làng nằm ở quảng trường trung tâm. »

trung: Nhà thờ của làng nằm ở quảng trường trung tâm.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Kỳ thi hát sẽ tập trung vào kỹ thuật và âm vực. »

trung: Kỳ thi hát sẽ tập trung vào kỹ thuật và âm vực.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Họ muốn xây dựng một thư viện ở trung tâm làng. »

trung: Họ muốn xây dựng một thư viện ở trung tâm làng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Ngôi nhà của tù trưởng nằm ở trung tâm của làng. »

trung: Ngôi nhà của tù trưởng nằm ở trung tâm của làng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Mũi tên bay qua không trung và thẳng vào mục tiêu. »

trung: Mũi tên bay qua không trung và thẳng vào mục tiêu.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chiếc lá cây bay trong không trung và rơi xuống đất. »

trung: Chiếc lá cây bay trong không trung và rơi xuống đất.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Hương gỗ cũ tràn ngập thư viện của lâu đài trung cổ. »

trung: Hương gỗ cũ tràn ngập thư viện của lâu đài trung cổ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi đã mua một chiếc khiên trung cổ ở cửa hàng đồ cổ. »

trung: Tôi đã mua một chiếc khiên trung cổ ở cửa hàng đồ cổ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Anh ấy trẻ trung, đẹp trai và có dáng người thanh mảnh. »

trung: Anh ấy trẻ trung, đẹp trai và có dáng người thanh mảnh.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tốt hơn là ở trong một khách sạn trung tâm trong kỳ nghỉ. »

trung: Tốt hơn là ở trong một khách sạn trung tâm trong kỳ nghỉ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhà vua đối xử tốt với người đầy tớ trung thành của mình. »

trung: Nhà vua đối xử tốt với người đầy tớ trung thành của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Họ đã điều chỉnh đèn chiếu để tập trung vào nghệ sĩ chính. »

trung: Họ đã điều chỉnh đèn chiếu để tập trung vào nghệ sĩ chính.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cậu bé đã trung thực và thừa nhận lỗi của mình với cô giáo. »

trung: Cậu bé đã trung thực và thừa nhận lỗi của mình với cô giáo.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tượng đài của người giải phóng nằm ở quảng trường trung tâm. »

trung: Tượng đài của người giải phóng nằm ở quảng trường trung tâm.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Quảng trường chính là nơi trung tâm nhất của làng chúng tôi. »

trung: Quảng trường chính là nơi trung tâm nhất của làng chúng tôi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhạc cổ điển luôn giúp tôi thư giãn và tập trung khi tôi học. »

trung: Nhạc cổ điển luôn giúp tôi thư giãn và tập trung khi tôi học.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tượng nữ thần Hy Lạp đứng sừng sững ở trung tâm quảng trường. »

trung: Tượng nữ thần Hy Lạp đứng sừng sững ở trung tâm quảng trường.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sự trung thực là một đức tính rất được trân trọng giữa bạn bè. »

trung: Sự trung thực là một đức tính rất được trân trọng giữa bạn bè.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Thói quen uống trà hàng ngày giúp tôi thư giãn và tập trung hơn. »

trung: Thói quen uống trà hàng ngày giúp tôi thư giãn và tập trung hơn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tiểu thuyết lịch sử tái hiện trung thực cuộc sống ở thời Trung Cổ. »

trung: Tiểu thuyết lịch sử tái hiện trung thực cuộc sống ở thời Trung Cổ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Mặt Trời là một ngôi sao ở trung tâm của hệ mặt trời của chúng ta. »

trung: Mặt Trời là một ngôi sao ở trung tâm của hệ mặt trời của chúng ta.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sự trung thực là rất quan trọng trong bất kỳ tình bạn thật sự nào. »

trung: Sự trung thực là rất quan trọng trong bất kỳ tình bạn thật sự nào.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sự trung thực của anh ấy đã giành được sự tôn trọng của mọi người. »

trung: Sự trung thực của anh ấy đã giành được sự tôn trọng của mọi người.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cá nhảy lên không trung và rơi trở lại xuống nước, văng vào mặt tôi. »

trung: Cá nhảy lên không trung và rơi trở lại xuống nước, văng vào mặt tôi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Kỵ binh thời trung cổ nổi tiếng với lòng dũng cảm trên chiến trường. »

trung: Kỵ binh thời trung cổ nổi tiếng với lòng dũng cảm trên chiến trường.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sự đóng đinh của Chúa Jesus là một sự kiện trung tâm trong Kitô giáo. »

trung: Sự đóng đinh của Chúa Jesus là một sự kiện trung tâm trong Kitô giáo.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sự trung thực phải là một trụ cột thiết yếu trong đạo đức nghề nghiệp. »

trung: Sự trung thực phải là một trụ cột thiết yếu trong đạo đức nghề nghiệp.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Các nhà khoa học theo dõi quỹ đạo của tên lửa từ trung tâm điều khiển. »

trung: Các nhà khoa học theo dõi quỹ đạo của tên lửa từ trung tâm điều khiển.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cuộc họp tập trung vào cách áp dụng hướng dẫn an toàn tại nơi làm việc. »

trung: Cuộc họp tập trung vào cách áp dụng hướng dẫn an toàn tại nơi làm việc.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cánh đồng là một phong cảnh điển hình của khu vực trung tâm Tây Ban Nha. »

trung: Cánh đồng là một phong cảnh điển hình của khu vực trung tâm Tây Ban Nha.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sự trung thực của anh ấy đã được chứng minh khi trả lại chiếc ví bị mất. »

trung: Sự trung thực của anh ấy đã được chứng minh khi trả lại chiếc ví bị mất.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Gặp gỡ bạn tôi ở trung tâm thành phố thật sự là một cuộc gặp gỡ bất ngờ. »

trung: Gặp gỡ bạn tôi ở trung tâm thành phố thật sự là một cuộc gặp gỡ bất ngờ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người đàn ông đã đến ga trung tâm và mua một vé tàu để đi thăm gia đình. »

trung: Người đàn ông đã đến ga trung tâm và mua một vé tàu để đi thăm gia đình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sự trung thực của anh ấy đã được chứng minh khi trả lại số tiền tìm thấy. »

trung: Sự trung thực của anh ấy đã được chứng minh khi trả lại số tiền tìm thấy.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Giáo viên sinh học, giảng viên trường trung học, đang giảng bài về tế bào. »

trung: Giáo viên sinh học, giảng viên trường trung học, đang giảng bài về tế bào.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Hương vị chua của chanh làm tôi cảm thấy trẻ trung và tràn đầy năng lượng. »

trung: Hương vị chua của chanh làm tôi cảm thấy trẻ trung và tràn đầy năng lượng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Dù tôi đã cố gắng tập trung đến đâu, tôi cũng không thể hiểu được văn bản. »

trung: Dù tôi đã cố gắng tập trung đến đâu, tôi cũng không thể hiểu được văn bản.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sự trung thực không chỉ được thể hiện bằng lời nói, mà còn bằng hành động. »

trung: Sự trung thực không chỉ được thể hiện bằng lời nói, mà còn bằng hành động.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chúng tôi dạy con cái mình tầm quan trọng của sự trung thực từ khi còn nhỏ. »

trung: Chúng tôi dạy con cái mình tầm quan trọng của sự trung thực từ khi còn nhỏ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Thang cuốn cho phép lên cao mà không cần nỗ lực trong trung tâm thương mại. »

trung: Thang cuốn cho phép lên cao mà không cần nỗ lực trong trung tâm thương mại.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Thần học là một ngành học tập trung vào việc nghiên cứu tôn giáo và đức tin. »

trung: Thần học là một ngành học tập trung vào việc nghiên cứu tôn giáo và đức tin.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sự trung thực là một phẩm chất không thể thiếu trong bất kỳ mối quan hệ nào. »

trung: Sự trung thực là một phẩm chất không thể thiếu trong bất kỳ mối quan hệ nào.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cô ấy quyết định bỏ qua cuộc tranh luận và tập trung vào công việc của mình. »

trung: Cô ấy quyết định bỏ qua cuộc tranh luận và tập trung vào công việc của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cuộc diễu hành dân sự đã quy tụ hàng nghìn người tại quảng trường trung tâm. »

trung: Cuộc diễu hành dân sự đã quy tụ hàng nghìn người tại quảng trường trung tâm.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Âm thanh chói tai của điện thoại đã làm anh ta gián đoạn trong lúc tập trung. »

trung: Âm thanh chói tai của điện thoại đã làm anh ta gián đoạn trong lúc tập trung.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Văn phòng của cô ấy nằm trong một tòa nhà trung tâm, điều này rất thuận tiện. »

trung: Văn phòng của cô ấy nằm trong một tòa nhà trung tâm, điều này rất thuận tiện.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Công cụ ngôn ngữ trực tuyến

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact