50 câu ví dụ với “trung”
Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “trung”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.
Định nghĩa ngắn gọn: trung
Trung là tính từ chỉ sự ngay thẳng, trung thành, không thay lòng đổi dạ với ai hoặc điều gì.
• Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
Lửa trại bốc lên không trung.
Tôi đã tắt tivi vì tôi cần tập trung.
Hôm qua tôi đã đi xe buýt để đến trung tâm.
Hiệp sĩ đã tuyên thệ trung thành với nhà vua.
Nhà thờ của làng nằm ở quảng trường trung tâm.
Kỳ thi hát sẽ tập trung vào kỹ thuật và âm vực.
Họ muốn xây dựng một thư viện ở trung tâm làng.
Ngôi nhà của tù trưởng nằm ở trung tâm của làng.
Mũi tên bay qua không trung và thẳng vào mục tiêu.
Chiếc lá cây bay trong không trung và rơi xuống đất.
Hương gỗ cũ tràn ngập thư viện của lâu đài trung cổ.
Tôi đã mua một chiếc khiên trung cổ ở cửa hàng đồ cổ.
Anh ấy trẻ trung, đẹp trai và có dáng người thanh mảnh.
Tốt hơn là ở trong một khách sạn trung tâm trong kỳ nghỉ.
Nhà vua đối xử tốt với người đầy tớ trung thành của mình.
Họ đã điều chỉnh đèn chiếu để tập trung vào nghệ sĩ chính.
Cậu bé đã trung thực và thừa nhận lỗi của mình với cô giáo.
Tượng đài của người giải phóng nằm ở quảng trường trung tâm.
Quảng trường chính là nơi trung tâm nhất của làng chúng tôi.
Nhạc cổ điển luôn giúp tôi thư giãn và tập trung khi tôi học.
Tượng nữ thần Hy Lạp đứng sừng sững ở trung tâm quảng trường.
Sự trung thực là một đức tính rất được trân trọng giữa bạn bè.
Thói quen uống trà hàng ngày giúp tôi thư giãn và tập trung hơn.
Tiểu thuyết lịch sử tái hiện trung thực cuộc sống ở thời Trung Cổ.
Mặt Trời là một ngôi sao ở trung tâm của hệ mặt trời của chúng ta.
Sự trung thực là rất quan trọng trong bất kỳ tình bạn thật sự nào.
Sự trung thực của anh ấy đã giành được sự tôn trọng của mọi người.
Cá nhảy lên không trung và rơi trở lại xuống nước, văng vào mặt tôi.
Kỵ binh thời trung cổ nổi tiếng với lòng dũng cảm trên chiến trường.
Sự đóng đinh của Chúa Jesus là một sự kiện trung tâm trong Kitô giáo.
Sự trung thực phải là một trụ cột thiết yếu trong đạo đức nghề nghiệp.
Các nhà khoa học theo dõi quỹ đạo của tên lửa từ trung tâm điều khiển.
Cuộc họp tập trung vào cách áp dụng hướng dẫn an toàn tại nơi làm việc.
Cánh đồng là một phong cảnh điển hình của khu vực trung tâm Tây Ban Nha.
Sự trung thực của anh ấy đã được chứng minh khi trả lại chiếc ví bị mất.
Gặp gỡ bạn tôi ở trung tâm thành phố thật sự là một cuộc gặp gỡ bất ngờ.
Người đàn ông đã đến ga trung tâm và mua một vé tàu để đi thăm gia đình.
Sự trung thực của anh ấy đã được chứng minh khi trả lại số tiền tìm thấy.
Giáo viên sinh học, giảng viên trường trung học, đang giảng bài về tế bào.
Hương vị chua của chanh làm tôi cảm thấy trẻ trung và tràn đầy năng lượng.
Dù tôi đã cố gắng tập trung đến đâu, tôi cũng không thể hiểu được văn bản.
Sự trung thực không chỉ được thể hiện bằng lời nói, mà còn bằng hành động.
Chúng tôi dạy con cái mình tầm quan trọng của sự trung thực từ khi còn nhỏ.
Thang cuốn cho phép lên cao mà không cần nỗ lực trong trung tâm thương mại.
Thần học là một ngành học tập trung vào việc nghiên cứu tôn giáo và đức tin.
Sự trung thực là một phẩm chất không thể thiếu trong bất kỳ mối quan hệ nào.
Cô ấy quyết định bỏ qua cuộc tranh luận và tập trung vào công việc của mình.
Cuộc diễu hành dân sự đã quy tụ hàng nghìn người tại quảng trường trung tâm.
Âm thanh chói tai của điện thoại đã làm anh ta gián đoạn trong lúc tập trung.
Văn phòng của cô ấy nằm trong một tòa nhà trung tâm, điều này rất thuận tiện.
Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.
Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.
Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.