34 câu có “thuộc”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ thuộc và những từ khác bắt nguồn từ nó.
• « Sự thuộc địa hóa hành tinh Sao Hỏa là một giấc mơ của nhiều nhà khoa học và nhà thiên văn học. »
• « Sau khi giải mã ký tự cuối cùng, nhà khảo cổ học biết rằng ngôi mộ thuộc về pharaoh Tutankhamun. »
• « Lạc đà là một loài động vật có vú lớn và nổi bật thuộc họ Camelidae, với những cái bướu trên lưng. »
• « Người chăn cừu chăm sóc đàn của mình với sự tận tâm, biết rằng chúng phụ thuộc vào anh để sinh tồn. »
• « Sự thuộc địa hóa của lục địa châu Phi đã có những tác động lâu dài đến sự phát triển kinh tế của nó. »
• « Bảng tuần hoàn là một bảng phân loại các nguyên tố hóa học theo các thuộc tính và đặc điểm của chúng. »
• « Sự thuộc địa hóa của châu Mỹ đã mang lại những thay đổi sâu sắc trong văn hóa của các dân tộc bản địa. »
• « Định kiến là một thái độ tiêu cực đối với ai đó thường dựa trên việc họ thuộc về một nhóm xã hội nào đó. »
• « Sư tử là một loài động vật có vú ăn thịt thuộc họ Mèo, nổi tiếng với bộ bờm tạo thành một vòng quanh đầu. »
• « Ông García thuộc về tầng lớp tư sản. Luôn luôn ăn mặc bằng quần áo hiệu và đeo một chiếc đồng hồ đắt tiền. »
• « Anh ấy đã gặp vấn đề với chiếc ô tô trước đó. Từ bây giờ, anh ấy sẽ cẩn thận hơn với những gì thuộc về mình. »
• « Người du hành thời gian đã gặp phải một thời đại không quen thuộc, tìm cách trở về thời gian của chính mình. »
• « Thuyết tương đối của Einstein đề xuất rằng không gian và thời gian là tương đối và phụ thuộc vào người quan sát. »
• « Người phụ nữ đã yêu một người đàn ông thuộc tầng lớp xã hội khác; cô biết rằng tình yêu của mình sẽ không có kết quả. »