50 câu ví dụ với “nghiên”
Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “nghiên”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.
Định nghĩa ngắn gọn: nghiên
Đồ dùng bằng đá hoặc gốm, có mặt lõm, dùng để mài mực viết.
• Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
Họ đã nghiên cứu tổng hợp các phân tử mới.
Cô ấy nghiên cứu thành phần hóa học của thực phẩm.
Giả thuyết mà nhà nghiên cứu đưa ra đã được xác nhận.
Các nhà khoa học nghiên cứu hành vi của cá voi sát thủ.
Các kỹ sư đã thiết kế một chiếc tàu ngầm nghiên cứu mới.
Vật lý nghiên cứu bản chất và các quy luật điều khiển nó.
Khí cầu thăm dò được sử dụng cho các nghiên cứu khí tượng.
Khảo cổ học là ngành nghiên cứu về các nền văn hóa cổ đại.
Vũ trụ học nghiên cứu nguồn gốc và sự tiến hóa của vũ trụ.
Địa lý là khoa học nghiên cứu về Trái Đất và bề mặt của nó.
Toán học là khoa học nghiên cứu về các con số và hình dạng.
Thiên văn học nghiên cứu các thiên thể và vũ trụ nói chung.
Tâm lý học là ngành nghiên cứu tâm trí và hành vi con người.
Đạo đức là môn học nghiên cứu về đạo lý và hành vi con người.
Thiên văn học là một khoa học hấp dẫn nghiên cứu các thiên thể.
Lập luận quy nạp là rất quan trọng cho các nghiên cứu khoa học.
Nhà khoa học đã nghiên cứu con bọ cánh cứng không cánh hiếm gặp.
Toán học là khoa học nghiên cứu về các số, hình dạng và cấu trúc.
Các nhà khoa học nghiên cứu sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm.
Thần học là môn học nghiên cứu các niềm tin và thực hành tôn giáo.
Huy hiệu học là khoa học nghiên cứu về huy hiệu và khiên vũ trang.
Hóa học là khoa học nghiên cứu về vật chất và các tính chất của nó.
Hình học là nhánh của toán học nghiên cứu về hình dạng và các hình.
Xã hội học là một khoa học nghiên cứu xã hội và các cấu trúc của nó.
Các bác sĩ đang nghiên cứu cách chống lại vi khuẩn kháng kháng sinh.
Ngôn ngữ học là khoa học nghiên cứu ngôn ngữ và sự phát triển của nó.
Nhân học là khoa học nghiên cứu văn hóa và sự tiến hóa của con người.
Các nhà ornithologist nghiên cứu về chim và môi trường sống của chúng.
Các nhà khoa học đã nghiên cứu chức năng của enzyme mới được phát hiện.
Nhân trắc học là nghiên cứu về kích thước và tỷ lệ của cơ thể con người.
Âm vị học là một nhánh của ngôn ngữ học nghiên cứu âm thanh của lời nói.
Địa chất học là khoa học nghiên cứu cấu trúc và thành phần của Trái Đất.
Lý thuyết khoa học phải nhất quán với dữ liệu thu được trong nghiên cứu.
Bằng chứng khoa học đã ủng hộ lý thuyết được đề xuất bởi nhà nghiên cứu.
Khảo cổ học là một ngành khoa học nghiên cứu di tích của quá khứ con người.
Đạo đức là nhánh của triết học nghiên cứu về các quy tắc và giá trị đạo đức.
Ngữ nguyên học là khoa học nghiên cứu nguồn gốc và sự phát triển của các từ.
Thần học là một ngành học tập trung vào việc nghiên cứu tôn giáo và đức tin.
Herpetología là khoa học nghiên cứu về bò sát và lưỡng cư trên toàn thế giới.
Nhân học là khoa học nghiên cứu sự tiến hóa và đa dạng văn hóa của nhân loại.
Địa lý là khoa học nghiên cứu bề mặt trái đất và các quá trình hình thành nó.
Vật lý là một khoa học nghiên cứu các định luật cơ bản của vũ trụ và tự nhiên.
Sinh học là khoa học nghiên cứu về các sinh vật sống và sự tiến hóa của chúng.
Đội ngũ nghiên cứu đã phát hiện ra một loài nhện mới sống trong rừng nhiệt đới.
Y học là khoa học nghiên cứu về phòng ngừa, chẩn đoán và điều trị các bệnh tật.
Ngữ âm là nghiên cứu về âm thanh của lời nói và cách biểu diễn đồ họa của chúng.
Trong khi nghiên cứu hiện tượng, anh ấy nhận ra rằng còn nhiều điều để khám phá.
Dinh dưỡng là khoa học nghiên cứu thực phẩm và mối quan hệ của chúng với sức khỏe.
Địa chất học là khoa học nghiên cứu cấu trúc, thành phần và nguồn gốc của trái đất.
Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.
Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.
Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.