41 câu có “nghiệp”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ nghiệp và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Juan đã tốt nghiệp kỹ sư xây dựng. »
•
« Ông ấy đã đặt bằng tốt nghiệp vào một khung kính. »
•
« Nông nghiệp đòi hỏi kiến thức về đất và cây trồng. »
•
« Nước được sử dụng trong nhiều quy trình công nghiệp. »
•
« Sự xói mòn đất ảnh hưởng đến nông nghiệp địa phương. »
•
« Ngành công nghiệp dệt may phụ thuộc rất nhiều vào con tằm. »
•
« Mariana đã nhận bằng tốt nghiệp với danh dự trong buổi lễ. »
•
« Hợp tác xã nông nghiệp sản xuất mật ong và trái cây hữu cơ. »
•
« Các nông dân áp dụng công nghệ mới để cải thiện nông nghiệp. »
•
« Các sinh viên của cơ sở đã được mời đến buổi tiệc tốt nghiệp. »
•
« Người đàn ông đó rất thân thiện với các đồng nghiệp của mình. »
•
« Cách mạng công nghiệp mang lại những tiến bộ công nghệ đáng kể. »
•
« Bằng tốt nghiệp được đóng khung và treo trên tường của văn phòng. »
•
« Các thực hành nông nghiệp kém có thể làm tăng tốc độ xói mòn đất. »
•
« Cô bé tội nghiệp không có gì cả. Thậm chí không có một miếng bánh. »
•
« Học nông nghiệp dạy chúng ta cách tối ưu hóa sản xuất nông nghiệp. »
•
« Sự trung thực phải là một trụ cột thiết yếu trong đạo đức nghề nghiệp. »
•
« Đó là một khoảnh khắc thú vị khi bạn tốt nghiệp và nhận bằng của mình. »
•
« Cách mạng Công nghiệp đã biến đổi nền kinh tế và xã hội vào thế kỷ XIX. »
•
« Cơn gió lạnh giá của mùa đông làm cho chú chó hoang tội nghiệp run rẩy. »
•
« Việc hướng dẫn sinh viên trong việc chọn nghề nghiệp là rất quan trọng. »
•
« Sự nghiệp của cô ấy đã có một sự che khuất sau những năm tháng vàng son. »
•
« Trường đã tổ chức một sự kiện đặc biệt cho các sinh viên sắp tốt nghiệp. »
•
« Nông nghiệp hữu cơ là một bước quan trọng hướng tới sản xuất bền vững hơn. »
•
« Sau khi học luật trong nhiều năm, cuối cùng tôi đã tốt nghiệp với danh dự. »
•
« Hiệu trưởng sẽ trao bằng tốt nghiệp cho các sinh viên tốt nghiệp vào ngày mai. »
•
« Sự chế nhạo mà anh nhận được từ các đồng nghiệp khiến anh cảm thấy rất tồi tệ. »
•
« Một số nền văn hóa cổ xưa không biết đến các phương pháp nông nghiệp tiên tiến. »
•
« Sự mở rộng của nông nghiệp đã thúc đẩy sự phát triển của các khu định cư vĩnh viễn. »
•
« Con bò là một con vật lớn và mạnh mẽ. Nó rất hữu ích cho con người trong nông nghiệp. »
•
« Cô bé tội nghiệp không có gì để vui chơi ở cánh đồng, vì vậy cô luôn cảm thấy chán nản. »
•
« Sự ra đời của nông nghiệp đã đánh dấu một sự thay đổi quan trọng trong cuộc sống của con người. »
•
« Hội nghị đã đề cập đến trí tuệ nhân tạo so với học tập của con người trong tương lai nghề nghiệp. »
•
« Là người lọt vào vòng chung kết, anh ấy nhận được một bằng tốt nghiệp và một giải thưởng tiền mặt. »
•
« Tổ chức phi chính phủ làm việc chăm chỉ để tuyển dụng những người ủng hộ giúp đỡ cho sự nghiệp của họ. »
•
« Hầu hết các sự kiện quan trọng trong cuộc đời tôi đều liên quan đến sự nghiệp của tôi với tư cách là một nhạc sĩ. »
•
« Trên mặt đất có nhiều vi khuẩn sống nhờ vào rác thải, phân, thực vật và động vật chết cũng như chất thải công nghiệp. »
•
« Phát triển năng lượng tái tạo và sử dụng nhiên liệu sạch là một trong những ưu tiên hàng đầu của ngành công nghiệp năng lượng. »
•
« Trong thời cổ đại, người Inca là một bộ tộc sống trên núi. Họ có ngôn ngữ và văn hóa riêng, và họ chuyên về nông nghiệp và chăn nuôi. »
•
« Thám tử bị cuốn vào một mạng nhện của những lời nói dối và lừa đảo, trong khi cố gắng giải quyết vụ án khó nhất trong sự nghiệp của mình. »
•
« Sau khi trải qua một trải nghiệm chấn thương, người phụ nữ quyết định tìm kiếm sự giúp đỡ chuyên nghiệp để vượt qua những vấn đề của mình. »