8 câu có “lá”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ lá và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Xem câu có từ liên quan


« Con ốc di chuyển chậm rãi trên . »

lá: Con ốc di chuyển chậm rãi trên lá.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cây là một loại thực vật có thân, cành và . »

lá: Cây là một loại thực vật có thân, cành và lá.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhựa cây vận chuyển chất dinh dưỡng từ rễ đến . »

lá: Nhựa cây vận chuyển chất dinh dưỡng từ rễ đến lá.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Hươu là động vật ăn cỏ, chúng ăn , cành và trái cây. »

lá: Hươu là động vật ăn cỏ, chúng ăn lá, cành và trái cây.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Những đứa trẻ quan sát con sâu trượt trên những chiếc . »

lá: Những đứa trẻ quan sát con sâu trượt trên những chiếc lá.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi thích giúp bố tôi trong vườn. Chúng tôi nhặt , cắt cỏ và tỉa một số cây. »

lá: Tôi thích giúp bố tôi trong vườn. Chúng tôi nhặt lá, cắt cỏ và tỉa một số cây.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bọn trẻ chơi trò xây dựng nơi trú ẩn của mình trong công viên bằng cành và . »

lá: Bọn trẻ chơi trò xây dựng nơi trú ẩn của mình trong công viên bằng cành và lá.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Màu mắt của cô ấy thật tuyệt vời. Đó là sự pha trộn hoàn hảo giữa màu xanh dương và màu xanh . »

lá: Màu mắt của cô ấy thật tuyệt vời. Đó là sự pha trộn hoàn hảo giữa màu xanh dương và màu xanh lá.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact