38 câu có “nguồn”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ nguồn và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Cô ấy có nguồn gốc quý tộc. »
•
« Gia đình tôi có nguồn gốc từ Ý. »
•
« Củ dền là một nguồn đường phổ biến. »
•
« Đây là những viên đá có nguồn gốc vô cơ. »
•
« Ông tự hào về nguồn gốc bản địa của mình. »
•
« Rau chân vịt là một nguồn magiê tuyệt vời. »
•
« Rau chân vịt là một nguồn tốt của vitamin K. »
•
« Năng lượng mặt trời là một nguồn sạch để phát điện. »
•
« Đất không chỉ là nơi để sống, mà còn là nguồn sinh kế. »
•
« Rạp xiếc hiện đại bắt nguồn từ London vào thế kỷ XVIII. »
•
« Các loài động vật trong rừng đến nguồn nước để giải khát. »
•
« Vũ trụ học nghiên cứu nguồn gốc và sự tiến hóa của vũ trụ. »
•
« Lịch sử là một nguồn học hỏi và một cửa sổ nhìn về quá khứ. »
•
« Nước là một nguồn tài nguyên thiết yếu cho sự sống trên Trái Đất. »
•
« Cuy hay còn gọi là cuy là một loài gặm nhấm có nguồn gốc từ Nam Mỹ. »
•
« Âm nhạc cổ điển là một thể loại âm nhạc có nguồn gốc từ thế kỷ XVIII. »
•
« Ngọn lửa đang cháy trong ống khói là nguồn nhiệt duy nhất trong phòng. »
•
« Âm nhạc là nguồn cảm hứng của tôi; tôi cần nó để suy nghĩ và sáng tạo. »
•
« Tôn giáo đã là nguồn cảm hứng và xung đột trong suốt lịch sử nhân loại. »
•
« Ngữ nguyên học là khoa học nghiên cứu nguồn gốc và sự phát triển của các từ. »
•
« Có nhiều người trên thế giới sử dụng truyền hình như nguồn thông tin chính của họ. »
•
« Địa chất học là khoa học nghiên cứu cấu trúc, thành phần và nguồn gốc của trái đất. »
•
« Cửa hàng này bán các sản phẩm thực phẩm hoàn toàn có nguồn gốc địa phương và hữu cơ. »
•
« Ánh sáng mặt trời là một nguồn năng lượng. Trái đất nhận được năng lượng này mọi lúc. »
•
« Lúa mì đã là một trong những nguồn thực phẩm chính cho con người trong hàng ngàn năm. »
•
« Dầu mỏ là một tài nguyên thiên nhiên không tái tạo được sử dụng làm nguồn năng lượng. »
•
« Lịch sử là một khoa học nghiên cứu quá khứ của nhân loại thông qua các nguồn tài liệu. »
•
« Người là một từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "homo", có nghĩa là "sinh vật nhân loại". »
•
« Mặc dù thiếu nguồn lực, cộng đồng đã tổ chức và xây dựng một trường học cho trẻ em của họ. »
•
« Đội ngũ nghiên cứu đã tiến hành một cuộc xem xét kỹ lưỡng tất cả các nguồn tài liệu có sẵn. »
•
« Năng lượng gió là một nguồn năng lượng tái tạo khác tận dụng sức mạnh của gió để sản xuất điện. »
•
« Ông là một nhà tiên tri rất nổi tiếng; ông biết nguồn gốc của mọi thứ và có thể dự đoán tương lai. »
•
« Ngực, một từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh có nghĩa là ngực, là phần cơ thể trung tâm của hệ hô hấp. »
•
« Tôn giáo là một nguồn an ủi và hướng dẫn cho nhiều người, nhưng cũng có thể là nguồn xung đột và chia rẽ. »
•
« Tại thư viện, sinh viên đã nghiên cứu tỉ mỉ từng nguồn, tìm kiếm thông tin liên quan cho luận văn của mình. »
•
« Thuật ngữ "hà mã" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "hippo" (ngựa) và "potamos" (sông), có nghĩa là "ngựa của sông". »
•
« Thể thao là một nhóm các hoạt động thúc đẩy sức khỏe thể chất và tinh thần, bên cạnh việc là nguồn giải trí và vui chơi. »
•
« Mặc dù tôn giáo có thể là nguồn an ủi và hy vọng, nhưng nó cũng đã gây ra nhiều xung đột và chiến tranh trong suốt lịch sử. »