50 câu có “quyết”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ quyết và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Cún con quyết định ngủ trên giường của mèo. »
•
« María quyết định bỏ rượu vì lý do sức khỏe. »
•
« Cống bị tắc. Tôi quyết định gọi thợ sửa ống nước. »
•
« Đầu bếp quyết định nướng thịt để tạo hương vị khói. »
•
« Mặc dù trời mưa, chúng tôi quyết định đi đến công viên. »
•
« Cô ấy quyết định giả vờ ngạc nhiên để làm vui bữa tiệc. »
•
« Lý do đằng sau quyết định của họ là một bí ẩn hoàn toàn. »
•
« Thời tiết rất nắng, vì vậy chúng tôi quyết định đi biển. »
•
« Mặc dù tôi cảm thấy kiệt sức, tôi quyết định chạy marathon. »
•
« Thẩm phán quyết định lưu hồ sơ vụ kiện do thiếu bằng chứng. »
•
« Câu đố được giải quyết dễ dàng hơn với sự giúp đỡ của anh ấy. »
•
« Cô ấy quyết định làm dịu nỗi buồn của mình bằng cách viết thơ. »
•
« Mặc dù đã kiệt sức, anh quyết định tiếp tục với dự án của mình. »
•
« Một cuộc đối thoại chân thành có thể giải quyết nhiều hiểu lầm. »
•
« Mặc dù tôi gặp khó khăn, tôi đã quyết định học một ngôn ngữ mới. »
•
« Người thợ săn theo dấu vết của con vật trên tuyết với quyết tâm. »
•
« Người thủy thủ đã vượt qua đại dương với sự tự tin và quyết tâm. »
•
« Tôi đã nói chuyện với cô ấy để chúng tôi giải quyết sự hiểu lầm. »
•
« Khán giả đã rất ngạc nhiên khi tòa án quyết định tha bổng bị cáo. »
•
« Vận động viên đã chạy với sức mạnh và quyết tâm về phía vạch đích. »
•
« Thẩm phán quyết định tha bổng bị cáo do thiếu bằng chứng kết luận. »
•
« Juan quyết định tổ chức một cuộc họp khẩn cấp với đội ngũ kỹ thuật. »
•
« Sự can thiệp của thẩm phán là rất quan trọng để giải quyết xung đột. »
•
« Ông đã sử dụng một phương pháp quy nạp để giải quyết vấn đề toán học. »
•
« Mặc dù cơn mưa lớn không ngừng lại, anh vẫn tiếp tục đi với quyết tâm. »
•
« Xin vui lòng xem xét những ưu điểm và nhược điểm trước khi quyết định. »
•
« Vào đêm trước kỳ thi, anh ấy quyết định ôn lại tất cả những gì đã học. »
•
« Cuộc chiến bắt đầu khi chỉ huy quyết định tấn công pháo đài của kẻ thù. »
•
« Mặc dù bên trong đã tan vỡ, nhưng quyết tâm của cô ấy không hề suy yếu. »
•
« Với quyết tâm và dũng cảm, tôi đã leo lên ngọn núi cao nhất của khu vực. »
•
« Trời rất nóng và chúng tôi quyết định đi biển để tắm một chút trong biển. »
•
« Nhà toán học đã giải quyết vấn đề bằng cách sử dụng một định lý phức tạp. »
•
« Người đàn ông cảm thấy mệt mỏi vì đi bộ. Anh quyết định nghỉ ngơi một lúc. »
•
« Ông đã đưa ra một quyết định hợp lý dựa trên các sự kiện đã được trình bày. »
•
« Mặc dù có những rủi ro, nhà thám hiểm đã quyết định khám phá rừng nhiệt đới. »
•
« Suy nghĩ logic đã giúp tôi giải quyết câu đố được trình bày trong cuốn sách. »
•
« Cơn mưa bắt đầu rơi, tuy nhiên, chúng tôi quyết định tiếp tục buổi dã ngoại. »
•
« Cô ấy quyết định bỏ qua cuộc tranh luận và tập trung vào công việc của mình. »
•
« Mặc dù tôi đau lòng, tôi quyết định tha thứ cho anh ấy vì lỗi lầm của anh ấy. »
•
« Sự tự tin đã cho phép anh ta đối mặt với những thách thức một cách quyết tâm. »
•
« Sau một thời gian dài thảo luận, bồi thẩm đoàn cuối cùng đã đưa ra phán quyết. »
•
« Tướng quyết định tăng cường hậu phương để ngăn chặn các cuộc tấn công bất ngờ. »
•
« Điều quan trọng là hiểu rõ từng chỉ dẫn trước khi đưa ra quyết định cuối cùng. »
•
« Bỗng nhiên, một ý tưởng sáng chói để giải quyết vấn đề xuất hiện trong đầu tôi. »
•
« Cô ấy quyết định sắp xếp lại lịch trình của mình để có nhiều thời gian rảnh hơn. »
•
« Cấm vào nơi này là quyết định của chính quyền thành phố. Đây là một nơi nguy hiểm. »
•
« Bà phù thủy đã biến tôi thành ếch và bây giờ tôi phải tìm cách giải quyết điều đó. »
•
« Chúng tôi sẽ giải quyết vấn đề tham nhũng từ gốc rễ - Tổng thống của đất nước nói. »
•
« Chúng tôi quyết định dọn dẹp khu đất trống và biến nó thành một khu vườn cộng đồng. »
•
« Sự hợp tác và đối thoại là điều cơ bản để giải quyết xung đột và đạt được thỏa thuận. »