5 câu ví dụ với “nhi”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “nhi”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: nhi

Nhi: trẻ nhỏ, em bé; đứng thứ hai trong thứ tự (như "nhị"); dùng để gọi người nhỏ tuổi hơn mình.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Dịch ối bao quanh và bảo vệ thai nhi trong suốt thai kỳ.

Hình ảnh minh họa nhi: Dịch ối bao quanh và bảo vệ thai nhi trong suốt thai kỳ.
Pinterest
Whatsapp
Văn học thiếu nhi phải có khả năng vừa giải trí vừa giáo dục.

Hình ảnh minh họa nhi: Văn học thiếu nhi phải có khả năng vừa giải trí vừa giáo dục.
Pinterest
Whatsapp
Trong quá trình mang thai, thai nhi phát triển trong tử cung.

Hình ảnh minh họa nhi: Trong quá trình mang thai, thai nhi phát triển trong tử cung.
Pinterest
Whatsapp
Cô ấy đã tạo một tuyển tập các bài hát thiếu nhi vui nhộn cho cháu gái của mình.

Hình ảnh minh họa nhi: Cô ấy đã tạo một tuyển tập các bài hát thiếu nhi vui nhộn cho cháu gái của mình.
Pinterest
Whatsapp
Văn học thiếu nhi là một thể loại quan trọng có thể giúp trẻ em phát triển trí tưởng tượng và kỹ năng đọc của mình.

Hình ảnh minh họa nhi: Văn học thiếu nhi là một thể loại quan trọng có thể giúp trẻ em phát triển trí tưởng tượng và kỹ năng đọc của mình.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Xem câu có từ liên quan

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact