4 câu ví dụ với “nhiếp”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “nhiếp”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: nhiếp

Giữ, cai quản hoặc kiểm soát một việc gì đó; đảm nhận chức vụ thay cho người khác.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Nhà nhiếp ảnh đã chụp được một bức ảnh ấn tượng của ánh sáng phương Bắc ở Bắc Cực.

Hình ảnh minh họa nhiếp: Nhà nhiếp ảnh đã chụp được một bức ảnh ấn tượng của ánh sáng phương Bắc ở Bắc Cực.
Pinterest
Whatsapp
Nhà nhiếp ảnh đã ghi lại vẻ đẹp tự nhiên của rừng Amazon trong máy ảnh của mình với một kỹ năng và sự khéo léo tuyệt vời.

Hình ảnh minh họa nhiếp: Nhà nhiếp ảnh đã ghi lại vẻ đẹp tự nhiên của rừng Amazon trong máy ảnh của mình với một kỹ năng và sự khéo léo tuyệt vời.
Pinterest
Whatsapp
Nhà nhiếp ảnh đã ghi lại những hình ảnh ấn tượng về phong cảnh và chân dung, sử dụng các kỹ thuật sáng tạo và đổi mới làm nổi bật vẻ đẹp của nghệ thuật của mình.

Hình ảnh minh họa nhiếp: Nhà nhiếp ảnh đã ghi lại những hình ảnh ấn tượng về phong cảnh và chân dung, sử dụng các kỹ thuật sáng tạo và đổi mới làm nổi bật vẻ đẹp của nghệ thuật của mình.
Pinterest
Whatsapp
Nhà nhiếp ảnh đã ghi lại những hình ảnh ấn tượng về thiên nhiên và con người bằng chiếc máy ảnh của mình, thể hiện tầm nhìn nghệ thuật của anh trong từng bức ảnh.

Hình ảnh minh họa nhiếp: Nhà nhiếp ảnh đã ghi lại những hình ảnh ấn tượng về thiên nhiên và con người bằng chiếc máy ảnh của mình, thể hiện tầm nhìn nghệ thuật của anh trong từng bức ảnh.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Xem câu có từ liên quan

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact