14 câu ví dụ với “thang”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “thang”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: thang

Vật dùng để leo lên cao, gồm nhiều bậc nối với hai thanh dọc.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Con dê lang thang yên bình trên đồng cỏ.

Hình ảnh minh họa thang: Con dê lang thang yên bình trên đồng cỏ.
Pinterest
Whatsapp
Người đàn ông béo cố gắng leo cầu thang.

Hình ảnh minh họa thang: Người đàn ông béo cố gắng leo cầu thang.
Pinterest
Whatsapp
Cái thang dẫn lên gác mái rất cũ và nguy hiểm.

Hình ảnh minh họa thang: Cái thang dẫn lên gác mái rất cũ và nguy hiểm.
Pinterest
Whatsapp
Người lang thang trên đường có vẻ cần giúp đỡ.

Hình ảnh minh họa thang: Người lang thang trên đường có vẻ cần giúp đỡ.
Pinterest
Whatsapp
Một cầu thang xoắn ốc sẽ đưa bạn lên đỉnh tháp.

Hình ảnh minh họa thang: Một cầu thang xoắn ốc sẽ đưa bạn lên đỉnh tháp.
Pinterest
Whatsapp
Cầu thang cho phép xuống hầm mà không gặp khó khăn.

Hình ảnh minh họa thang: Cầu thang cho phép xuống hầm mà không gặp khó khăn.
Pinterest
Whatsapp
Anh ấy nhấn nút thang máy và chờ đợi một cách thiếu kiên nhẫn.

Hình ảnh minh họa thang: Anh ấy nhấn nút thang máy và chờ đợi một cách thiếu kiên nhẫn.
Pinterest
Whatsapp
Cô ấy đi lang thang trên phố với chiếc radio dán sát vào người.

Hình ảnh minh họa thang: Cô ấy đi lang thang trên phố với chiếc radio dán sát vào người.
Pinterest
Whatsapp
Cầu thang trơn trượt, vì vậy anh ấy đã cẩn thận xuống từng bước.

Hình ảnh minh họa thang: Cầu thang trơn trượt, vì vậy anh ấy đã cẩn thận xuống từng bước.
Pinterest
Whatsapp
Chelsea đã leo lên cầu thang xoắn ốc để đến sân thượng của tòa nhà.

Hình ảnh minh họa thang: Chelsea đã leo lên cầu thang xoắn ốc để đến sân thượng của tòa nhà.
Pinterest
Whatsapp
Một kẻ lang thang đang nằm dựa vào bến tàu, không có nơi nào để đi.

Hình ảnh minh họa thang: Một kẻ lang thang đang nằm dựa vào bến tàu, không có nơi nào để đi.
Pinterest
Whatsapp
Họ tìm thấy cái thang và bắt đầu leo lên, nhưng ngọn lửa buộc họ phải lùi lại.

Hình ảnh minh họa thang: Họ tìm thấy cái thang và bắt đầu leo lên, nhưng ngọn lửa buộc họ phải lùi lại.
Pinterest
Whatsapp
Những người lang thang là những người không có nhà ở cố định và công việc ổn định.

Hình ảnh minh họa thang: Những người lang thang là những người không có nhà ở cố định và công việc ổn định.
Pinterest
Whatsapp
Một người lang thang đi qua đường của tôi không có mục đích, có vẻ như là một người đàn ông không có nhà.

Hình ảnh minh họa thang: Một người lang thang đi qua đường của tôi không có mục đích, có vẻ như là một người đàn ông không có nhà.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Xem câu có từ liên quan

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact