14 câu có “thang”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ thang và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Con dê lang thang yên bình trên đồng cỏ. »
•
« Người đàn ông béo cố gắng leo cầu thang. »
•
« Cái thang dẫn lên gác mái rất cũ và nguy hiểm. »
•
« Người lang thang trên đường có vẻ cần giúp đỡ. »
•
« Một cầu thang xoắn ốc sẽ đưa bạn lên đỉnh tháp. »
•
« Cầu thang cho phép xuống hầm mà không gặp khó khăn. »
•
« Anh ấy nhấn nút thang máy và chờ đợi một cách thiếu kiên nhẫn. »
•
« Cô ấy đi lang thang trên phố với chiếc radio dán sát vào người. »
•
« Cầu thang trơn trượt, vì vậy anh ấy đã cẩn thận xuống từng bước. »
•
« Chelsea đã leo lên cầu thang xoắn ốc để đến sân thượng của tòa nhà. »
•
« Một kẻ lang thang đang nằm dựa vào bến tàu, không có nơi nào để đi. »
•
« Họ tìm thấy cái thang và bắt đầu leo lên, nhưng ngọn lửa buộc họ phải lùi lại. »
•
« Những người lang thang là những người không có nhà ở cố định và công việc ổn định. »
•
« Một người lang thang đi qua đường của tôi không có mục đích, có vẻ như là một người đàn ông không có nhà. »