50 câu có “thanh”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ thanh và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Chìa khóa da rất thanh lịch. »
•
« Cây sáo tre đó có âm thanh độc đáo. »
•
« Cây sáo Pan có âm thanh rất đặc biệt. »
•
« Âm thanh rùng rợn phát ra từ gác mái cũ. »
•
« Âm thanh của gió trong lá cây rất an yên. »
•
« Âm thanh của rìu vang vọng khắp khu rừng. »
•
« Âm thanh của quạt là liên tục và đơn điệu. »
•
« Trên bờ sông có hai thanh niên sắp kết hôn. »
•
« Cô ấy di chuyển với sự tự tin và thanh lịch. »
•
« Chiếc kèn có âm thanh rất mạnh mẽ và rõ ràng. »
•
« Âm thanh của cây đàn violin có tác dụng an ủi. »
•
« Hoàng tử có một con ngựa trắng rất thanh lịch. »
•
« Chiếc áo khoác của Juan mới và rất thanh lịch. »
•
« Âm thanh của gió qua những tán cây thật an yên. »
•
« Âm thanh của thác nước thật thư giãn và hài hòa. »
•
« María đã yêu âm thanh của đàn hạc từ khi còn nhỏ. »
•
« Âm thanh của cú mèo vang vọng trong đêm yên tĩnh. »
•
« Âm thanh của gió trong đêm thật u ám và rùng rợn. »
•
« Cô ấy đã chọn một đôi giày thanh lịch cho buổi lễ. »
•
« Các thanh niên đã học được kỹ năng săn bắn bộ lạc. »
•
« Đài phát thanh đã phát một bài hát làm vui cả ngày. »
•
« Việc thanh toán tiền thuê nhà là hai tháng một lần. »
•
« Đài phát thanh thu nhận sóng điện từ từ không gian. »
•
« Kỹ thuật viên âm thanh đã nhanh chóng kiểm tra micro. »
•
« Âm thanh của búa vang vọng khắp công trường xây dựng. »
•
« Anh ấy trẻ trung, đẹp trai và có dáng người thanh mảnh. »
•
« Âm thanh của nước chảy trên đá khiến tôi cảm thấy thư giãn. »
•
« Giáo viên không thể kiểm soát các thanh thiếu niên trong lớp. »
•
« Sự hấp thụ âm thanh trong phòng cải thiện chất lượng âm thanh. »
•
« Âm thanh của những chiếc chuông nhà thờ báo hiệu đã đến giờ lễ. »
•
« Hệ hô hấp bao gồm mũi họng, thanh quản, khí quản, phế quản và phổi. »
•
« Cá voi lưng gù phát ra âm thanh phức tạp được sử dụng để giao tiếp. »
•
« Bờ biển thật đẹp. Nước trong vắt và âm thanh của sóng thật thư giãn. »
•
« Sau khi cơn bão qua đi, chỉ còn nghe thấy âm thanh nhẹ nhàng của gió. »
•
« Trên con bò treo một cái chuông kêu to mà phát ra âm thanh khi nó đi. »
•
« Cách ăn mặc của cô ấy phản ánh một phong cách nam tính và thanh lịch. »
•
« Âm thanh vui vẻ của những đứa trẻ chơi đùa làm tôi tràn đầy hạnh phúc. »
•
« Sóng âm thanh chịu trách nhiệm cho việc cảm nhận âm thanh ở con người. »
•
« Tại bảo tàng, chúng tôi đã thấy thanh kiếm của một tổ tiên chiến binh. »
•
« Âm vị học là một nhánh của ngôn ngữ học nghiên cứu âm thanh của lời nói. »
•
« Âm thanh của dây đàn guitar cho thấy rằng một buổi hòa nhạc sắp bắt đầu. »
•
« Thời kỳ thanh thiếu niên đánh dấu sự chuyển mình từ cô gái thành phụ nữ. »
•
« Món đồ chơi mà tôi thích nhất là con robot của tôi; nó có đèn và âm thanh. »
•
« Chiếc điện thoại mà tôi mua tháng trước bắt đầu phát ra những âm thanh lạ. »
•
« Âm thanh tiếng cười của trẻ em khiến công viên trở thành một nơi hạnh phúc. »
•
« Âm nhạc là một hình thức biểu đạt nghệ thuật sử dụng âm thanh và nhịp điệu. »
•
« Sự thanh lịch của điệu nhảy khiến tôi nghĩ đến sự hài hòa trong chuyển động. »
•
« Cô ấy cảm thấy một cơn đau nhói ở thái dương khi nghe thấy âm thanh bất ngờ. »
•
« Âm thanh chói tai của điện thoại đã làm anh ta gián đoạn trong lúc tập trung. »
•
« Sự trang trí của phòng khách là sự pha trộn giữa sự thanh lịch và sự kỳ quặc. »