18 câu có “đá”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ đá và những từ khác bắt nguồn từ nó.
• « Cầu thủ bóng đá, với đồng phục và giày, đã ghi bàn thắng quyết định trong sân vận động đầy khán giả. »
• « Các tòa nhà trông như những gã khổng lồ bằng đá, vươn lên bầu trời như thể muốn thách thức chính Chúa. »
• « Nghệ thuật hang động là một hình thức nghệ thuật tiền sử được tìm thấy trong các hang động và tường đá. »
• « Các thanh thiếu niên đã tụ tập tại công viên để chơi bóng đá. Họ đã vui vẻ chơi và chạy trong nhiều giờ. »
• « Nhà khảo cổ học hầu như không thể giải mã các chữ tượng hình được khắc trên đá, chúng ở trong tình trạng rất tồi tệ. »
• « Đoàn tang lễ tiến chậm rãi qua những con phố lát đá, kèm theo tiếng khóc không nguôi của người góa phụ và sự im lặng u ám của những người tham dự. »