8 câu có “bà”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ bà và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Xem câu có từ liên quan


« Họ đã mua một bó hoa hồng cho . »

bà: Họ đã mua một bó hoa hồng cho bà.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bà cố của tôi rất tự hào về chắt của . »

bà: Bà cố của tôi rất tự hào về chắt của bà.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bà của tôi sưu tập xương rồng trong vườn của . »

bà: Bà của tôi sưu tập xương rồng trong vườn của bà.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bà của tôi luôn thích trà hữu cơ để cải thiện sức khỏe của . »

bà: Bà của tôi luôn thích trà hữu cơ để cải thiện sức khỏe của bà.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bà của tôi đã dạy tôi vẽ. Bây giờ, mỗi khi tôi vẽ, tôi lại nghĩ đến . »

bà: Bà của tôi đã dạy tôi vẽ. Bây giờ, mỗi khi tôi vẽ, tôi lại nghĩ đến bà.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Mẹ tôi là người tuyệt vời nhất trên thế giới và tôi sẽ luôn biết ơn . »

bà: Mẹ tôi là người tuyệt vời nhất trên thế giới và tôi sẽ luôn biết ơn bà.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bà của tôi luôn nói với tôi rằng tôi phải để nhà cửa sạch sẽ như khi ấy đến nhà tôi với cái chổi của . »

bà: Bà của tôi luôn nói với tôi rằng tôi phải để nhà cửa sạch sẽ như khi bà ấy đến nhà tôi với cái chổi của bà.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sự kỳ quặc của nữ công tước thể hiện qua trang phục của , với những chiếc áo khoác lông và trang sức vàng được khảm. »

bà: Sự kỳ quặc của nữ công tước thể hiện qua trang phục của bà, với những chiếc áo khoác lông và trang sức vàng được khảm.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact