1 câu có “quack”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ quack và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Xem câu có từ liên quan


« Con vịt hát quack quack, trong khi bay vòng tròn trên ao. »

quack: Con vịt hát quack quack, trong khi bay vòng tròn trên ao.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact