vi.Diccio-o.com
Tìm kiếm theo chữ cái
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
À
Á
Â
É
Í
Ó
Ô
Ú
Ă
Đ
Ơ
Ư
Ạ
Ả
Ấ
Ẩ
Ế
Ố
Ồ
Ổ
Ớ
Ủ
Ứ
POLICIES
ABOUT
CONTACT
vi.Diccio-o.com
3 câu có “nghẹt”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ nghẹt và những từ khác bắt nguồn từ nó.
Xem câu có từ liên quan
nghe
nghi
nghiêm
nghiên
nghiêng
nghiền
nghiệm
nghiện
nghiệp
nghiệt
•
« Vẻ đẹp của hoàng hôn khiến tôi
nghẹt
thở. »
•
« Nữ soprano đã trình bày một aria đầy cảm xúc khiến khán giả
nghẹt
thở. »
•
« Vẻ đẹp tự nhiên của phong cảnh đã khiến tất cả những ai chiêm ngưỡng phải
nghẹt
thở. »
Tìm kiếm theo chữ cái
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
À
Á
Â
É
Í
Ó
Ô
Ú
Ă
Đ
Ơ
Ư
Ạ
Ả
Ấ
Ẩ
Ế
Ố
Ồ
Ổ
Ớ
Ủ
Ứ
Diccio-o.com - 2020 / 2024 -
Policies
-
About
-
Contact