3 câu có “nghẹt”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ nghẹt và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Vẻ đẹp của hoàng hôn khiến tôi nghẹt thở. »

nghẹt: Vẻ đẹp của hoàng hôn khiến tôi nghẹt thở.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nữ soprano đã trình bày một aria đầy cảm xúc khiến khán giả nghẹt thở. »

nghẹt: Nữ soprano đã trình bày một aria đầy cảm xúc khiến khán giả nghẹt thở.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Vẻ đẹp tự nhiên của phong cảnh đã khiến tất cả những ai chiêm ngưỡng phải nghẹt thở. »

nghẹt: Vẻ đẹp tự nhiên của phong cảnh đã khiến tất cả những ai chiêm ngưỡng phải nghẹt thở.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact