6 câu ví dụ có “cư”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ cư và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Định nghĩa ngắn gọn: cư

Ở, sống tại một nơi nào đó trong thời gian dài.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

« Nhà nghiên cứu bò sát học nghiên cứu về bò sát và lưỡng . »

cư: Nhà nghiên cứu bò sát học nghiên cứu về bò sát và lưỡng cư.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nó là một loài lưỡng , có khả năng thở dưới nước và đi bộ trên cạn. »

cư: Nó là một loài lưỡng cư, có khả năng thở dưới nước và đi bộ trên cạn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sau trận động đất, thành phố bị tàn phá và hàng ngàn người trở nên vô gia . »

cư: Sau trận động đất, thành phố bị tàn phá và hàng ngàn người trở nên vô gia cư.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Đó là một cử chỉ rất hào phóng khi tặng áo khoác của mình cho người vô gia . »

cư: Đó là một cử chỉ rất hào phóng khi tặng áo khoác của mình cho người vô gia cư.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Các loài chim di , như kền kền, phải đối mặt với nhiều thách thức trên con đường của chúng. »

cư: Các loài chim di cư, như kền kền, phải đối mặt với nhiều thách thức trên con đường của chúng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Hôm qua, vào ban đêm, đã xảy ra một vụ cháy trong tòa nhà chung . Lửa đã được lính cứu hỏa kiểm soát, nhưng đã gây ra nhiều thiệt hại. »

cư: Hôm qua, vào ban đêm, đã xảy ra một vụ cháy trong tòa nhà chung cư. Lửa đã được lính cứu hỏa kiểm soát, nhưng đã gây ra nhiều thiệt hại.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact