4 câu có “khoái”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ khoái và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Xem câu có từ liên quan


Trình tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

« Nước ép cà rốt rất sảng khoái và bổ dưỡng. »

khoái: Nước ép cà rốt rất sảng khoái và bổ dưỡng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sữa chua đông lạnh là một lựa chọn sảng khoái vào mùa hè. »

khoái: Sữa chua đông lạnh là một lựa chọn sảng khoái vào mùa hè.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cảm giác ngâm mình trong nước lạnh của hồ thật sảng khoái. »

khoái: Cảm giác ngâm mình trong nước lạnh của hồ thật sảng khoái.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nho là một loại trái cây rất mọng nước và sảng khoái, lý tưởng cho mùa hè. »

khoái: Nho là một loại trái cây rất mọng nước và sảng khoái, lý tưởng cho mùa hè.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Công cụ ngôn ngữ trực tuyến

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact