5 câu có “khoan”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ khoan và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Xem câu có từ liên quan


« Bạn cần một cái khoan để làm cái lỗ đó. »

khoan: Bạn cần một cái khoan để làm cái lỗ đó.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sự khoan dung và tôn trọng sự khác biệt là điều cơ bản cho một cuộc sống hòa bình. »

khoan: Sự khoan dung và tôn trọng sự khác biệt là điều cơ bản cho một cuộc sống hòa bình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Đa dạng và bao gồm là những giá trị cơ bản để xây dựng một xã hội công bằng và khoan dung hơn. »

khoan: Đa dạng và bao gồm là những giá trị cơ bản để xây dựng một xã hội công bằng và khoan dung hơn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Mặc dù có sự khác biệt về văn hóa và tôn giáo, sự tôn trọng và khoan dung là điều cơ bản cho sự chung sống hòa bình và hài hòa. »

khoan: Mặc dù có sự khác biệt về văn hóa và tôn giáo, sự tôn trọng và khoan dung là điều cơ bản cho sự chung sống hòa bình và hài hòa.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Mặc dù có sự khác biệt về văn hóa và tôn giáo, sự chung sống hòa bình và hài hòa là có thể thông qua đối thoại, sự khoan dung và tôn trọng lẫn nhau. »

khoan: Mặc dù có sự khác biệt về văn hóa và tôn giáo, sự chung sống hòa bình và hài hòa là có thể thông qua đối thoại, sự khoan dung và tôn trọng lẫn nhau.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact