3 câu có “khoai”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ khoai và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Xem câu có từ liên quan


« Bà của tôi luôn làm khoai mì nghiền. »

khoai: Bà của tôi luôn làm khoai mì nghiền.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cha tôi đã mua một bao khoai tây ở chợ. »

khoai: Cha tôi đã mua một bao khoai tây ở chợ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi đã nấu một món súp rau chân vịt với khoai tây. »

khoai: Tôi đã nấu một món súp rau chân vịt với khoai tây.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact