vi.Diccio-o.com
Tìm kiếm theo chữ cái
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
À
Á
Â
É
Í
Ó
Ô
Ú
Ă
Đ
Ơ
Ư
Ạ
Ả
Ấ
Ẩ
Ế
Ố
Ồ
Ổ
Ớ
Ủ
Ứ
POLICIES
ABOUT
CONTACT
vi.Diccio-o.com
3 câu có “khoai”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ khoai và những từ khác bắt nguồn từ nó.
Xem câu có từ liên quan
kho
khoa
khoan
khoe
khoác
khoái
khoáng
khoát
khoản
khoảng
•
« Bà của tôi luôn làm
khoai
mì nghiền. »
•
« Cha tôi đã mua một bao
khoai
tây ở chợ. »
•
« Tôi đã nấu một món súp rau chân vịt với
khoai
tây. »
Tìm kiếm theo chữ cái
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
À
Á
Â
É
Í
Ó
Ô
Ú
Ă
Đ
Ơ
Ư
Ạ
Ả
Ấ
Ẩ
Ế
Ố
Ồ
Ổ
Ớ
Ủ
Ứ
Diccio-o.com - 2020 / 2024 -
Policies
-
About
-
Contact