9 câu có “khá”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ khá và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Xem câu có từ liên quan


« Bức tranh đó trông khá xấu. »

khá: Bức tranh đó trông khá xấu.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nghệ thuật của bảo tàng đó khá kỳ quái. »

khá: Nghệ thuật của bảo tàng đó khá kỳ quái.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cậu ấy khá cao cho một đứa trẻ tám tuổi. »

khá: Cậu ấy khá cao cho một đứa trẻ tám tuổi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Hành vi của đứa trẻ ở trường khá vấn đề. »

khá: Hành vi của đứa trẻ ở trường khá vấn đề.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Làm việc trong nhà máy có thể khá đơn điệu. »

khá: Làm việc trong nhà máy có thể khá đơn điệu.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chế độ ăn kiêng mà bạn theo là khá hợp lý và cân bằng. »

khá: Chế độ ăn kiêng mà bạn theo là khá hợp lý và cân bằng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Món gà với cơm mà tôi được phục vụ ở nhà hàng khá ngon. »

khá: Món gà với cơm mà tôi được phục vụ ở nhà hàng khá ngon.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cuốn sách lịch sử mà bạn đã đọc hôm qua khá thú vị và chi tiết. »

khá: Cuốn sách lịch sử mà bạn đã đọc hôm qua khá thú vị và chi tiết.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Trong một số xã hội, việc ăn thịt heo bị cấm nghiêm ngặt; trong những xã hội khác, nó được coi là một loại thực phẩm khá bình thường. »

khá: Trong một số xã hội, việc ăn thịt heo bị cấm nghiêm ngặt; trong những xã hội khác, nó được coi là một loại thực phẩm khá bình thường.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact