10 câu có “khá”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ khá và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Xem câu có từ liên quan


Trình tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

« Bức tranh đó trông khá xấu. »

khá: Bức tranh đó trông khá xấu.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nghệ thuật của bảo tàng đó khá kỳ quái. »

khá: Nghệ thuật của bảo tàng đó khá kỳ quái.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cậu ấy khá cao cho một đứa trẻ tám tuổi. »

khá: Cậu ấy khá cao cho một đứa trẻ tám tuổi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Hành vi của đứa trẻ ở trường khá vấn đề. »

khá: Hành vi của đứa trẻ ở trường khá vấn đề.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Làm việc trong nhà máy có thể khá đơn điệu. »

khá: Làm việc trong nhà máy có thể khá đơn điệu.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sở thích âm nhạc của anh ấy khá giống với của tôi. »

khá: Sở thích âm nhạc của anh ấy khá giống với của tôi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chế độ ăn kiêng mà bạn theo là khá hợp lý và cân bằng. »

khá: Chế độ ăn kiêng mà bạn theo là khá hợp lý và cân bằng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Món gà với cơm mà tôi được phục vụ ở nhà hàng khá ngon. »

khá: Món gà với cơm mà tôi được phục vụ ở nhà hàng khá ngon.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cuốn sách lịch sử mà bạn đã đọc hôm qua khá thú vị và chi tiết. »

khá: Cuốn sách lịch sử mà bạn đã đọc hôm qua khá thú vị và chi tiết.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Trong một số xã hội, việc ăn thịt heo bị cấm nghiêm ngặt; trong những xã hội khác, nó được coi là một loại thực phẩm khá bình thường. »

khá: Trong một số xã hội, việc ăn thịt heo bị cấm nghiêm ngặt; trong những xã hội khác, nó được coi là một loại thực phẩm khá bình thường.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Công cụ ngôn ngữ trực tuyến

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact