50 câu có “thiên”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ thiên và những từ khác bắt nguồn từ nó.
• Trình tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
•
« Vẻ đẹp của thiên nhiên là không thể so sánh. »
•
« Vũ trụ là vô hạn và chứa đựng vô số thiên hà. »
•
« Anh ấy là một thiên tài khi nói đến lập trình. »
•
« Ý tưởng của ông ấy xứng đáng với một thiên tài. »
•
« Khu vườn của bà tôi là một thiên đường thực sự. »
•
« Đó là một thiên thần với trái tim của một đứa trẻ. »
•
« Kiệt tác được tạo ra bởi một thiên tài nghệ thuật. »
•
« Một lần, một thiên thần được Chúa gửi đến trái đất. »
•
« Dải Ngân Hà được cấu thành từ hàng triệu thiên thể. »
•
« Những bãi biển cát trắng là một thiên đường thực sự. »
•
« Sống ở nông thôn là một thiên đường của sự yên bình. »
•
« Những con thiên nga có một vẻ đẹp không thể phủ nhận. »
•
« Chiếc lá xanh là biểu tượng của thiên nhiên và sự sống. »
•
« Nghiên cứu các vì sao đã giúp phát triển thiên văn học. »
•
« Vẻ đẹp của những bông hoa là một kỳ quan của thiên nhiên. »
•
« Những cảnh quan kỳ diệu của thiên nhiên luôn thu hút tôi. »
•
« Bầu trời là một nơi huyền bí đầy sao, tinh tú và thiên hà. »
•
« Thiên văn học nghiên cứu các thiên thể và vũ trụ nói chung. »
•
« Đối với một số người, thư viện là thiên đường của tri thức. »
•
« Tôi muốn đến thư viện để tìm một cuốn sách về thiên văn học. »
•
« Các thiên thần là những sinh vật thiên liêng bảo vệ chúng ta. »
•
« Nhà soạn nhạc thiên tài đã chơi bản sonata với sự điêu luyện. »
•
« Các hòn đảo ở đại dương Thái Bình Dương thật như thiên đường. »
•
« Chúng tôi quan sát thiên nga xây tổ của nó một cách cẩn thận. »
•
« Vào mùa xuân, cánh đồng trở thành một thiên đường đầy hoa dại. »
•
« Thiên văn học là một khoa học hấp dẫn nghiên cứu các thiên thể. »
•
« Đá được tạo hình thành một con thiên nga xinh đẹp cho đám cưới. »
•
« Anh ấy tưởng tượng ra một thiên đường đầy hoa và chim quý hiếm. »
•
« Vâng, đó là một thiên thần, một thiên thần tóc vàng và hồng hào. »
•
« Có thể nghe thấy một thiên thần đang hát và đậu trên một đám mây. »
•
« Các bãi biển ở Cancún được coi là một thiên đường du lịch thực sự. »
•
« Cô cảm thấy một sự kết nối sâu sắc với thiên nhiên xung quanh mình. »
•
« Điểm phân xuân đánh dấu sự khởi đầu của năm thiên văn ở bán cầu bắc. »
•
« Họ đã tận hưởng tuần trăng mật của mình trên một hòn đảo thiên đường. »
•
« Tôi mơ ước được sống ở một thiên đường nhiệt đới vào một ngày nào đó. »
•
« Hiện tượng nhật thực thu hút cả các nhà khoa học và nhà thiên văn học. »
•
« Nhà thiên văn học quan sát các vì sao và các chòm sao trên bầu trời đêm. »
•
« Bài thơ thể hiện một sự ám chỉ rõ ràng đến thiên nhiên và vẻ đẹp của nó. »
•
« Ngọn núi phủ tuyết là thiên đường cho những người yêu thích trượt tuyết. »
•
« Ngôi nhà nằm ở một khu vực nửa nông thôn, được bao quanh bởi thiên nhiên. »
•
« Anh ấy vẫn giữ được tâm hồn trẻ thơ và các thiên thần cùng nhau chúc mừng. »
•
« Khu bảo tồn thiên nhiên bảo vệ một vùng lãnh thổ rộng lớn của rừng nhiệt đới. »
•
« Sự hoàn hảo của cảnh quan thiên nhiên khiến người ngắm nhìn không thể thở nổi. »
•
« Nụ cười của cô ấy làm sáng bừng cả ngày, tạo ra một thiên đường nhỏ xung quanh. »
•
« Nhà thơ đã viết một bài thơ trữ tình gợi lên hình ảnh của thiên nhiên và vẻ đẹp. »
•
« Chàng trai trẻ đã yêu cô gái trong mơ của mình, cảm thấy như đang ở thiên đường. »
•
« Người ngoài hành tinh có thể là các loài thông minh đến từ những thiên hà rất xa. »
•
« Những đứa trẻ đã ngạc nhiên khi thấy một con thiên nga trong cái ao của khu vườn. »
•
« Tác động của thiên thạch đã để lại một miệng hố có đường kính khoảng năm mươi mét. »
•
« Giọng của nam ca sĩ có một tông thanh thiên thần khiến khán giả vỗ tay tán thưởng. »