33 câu có “thi”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ thi và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Sinh viên nên chuẩn bị cho kỳ thi. »

thi: Sinh viên nên chuẩn bị cho kỳ thi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Giải cờ vua là một cuộc thi hỗn hợp. »

thi: Giải cờ vua là một cuộc thi hỗn hợp.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sử thi là một thể loại văn học sử thi. »

thi: Sử thi là một thể loại văn học sử thi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sau nhiều nỗ lực, tôi đã vượt qua kỳ thi. »

thi: Sau nhiều nỗ lực, tôi đã vượt qua kỳ thi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Kế hoạch kinh doanh khả thi và đầy hứa hẹn. »

thi: Kế hoạch kinh doanh khả thi và đầy hứa hẹn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi muốn học nhiều để có thể vượt qua kỳ thi. »

thi: Tôi muốn học nhiều để có thể vượt qua kỳ thi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« María sợ thất bại trong kỳ thi toán của mình. »

thi: María sợ thất bại trong kỳ thi toán của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Ngoại trừ Juan, tất cả đều đã vượt qua kỳ thi. »

thi: Ngoại trừ Juan, tất cả đều đã vượt qua kỳ thi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Kỳ thi hát sẽ tập trung vào kỹ thuật và âm vực. »

thi: Kỳ thi hát sẽ tập trung vào kỹ thuật và âm vực.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bà ngoại đã kể cho bọn trẻ một câu chuyện sử thi. »

thi: Bà ngoại đã kể cho bọn trẻ một câu chuyện sử thi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bữa tiệc sinh nhật rất vui, có một cuộc thi nhảy. »

thi: Bữa tiệc sinh nhật rất vui, có một cuộc thi nhảy.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Vận động viên đã nỗ lực phi thường trong cuộc thi. »

thi: Vận động viên đã nỗ lực phi thường trong cuộc thi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sự nghiêm ngặt của kỳ thi khiến tôi đổ mồ hôi lạnh. »

thi: Sự nghiêm ngặt của kỳ thi khiến tôi đổ mồ hôi lạnh.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cuộc thi nhảy văn hóa giữa các nền văn hóa rất thú vị. »

thi: Cuộc thi nhảy văn hóa giữa các nền văn hóa rất thú vị.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Mặc dù mưa rơi rất mạnh, đội bóng đá không ngừng thi đấu. »

thi: Mặc dù mưa rơi rất mạnh, đội bóng đá không ngừng thi đấu.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhành nguyệt quế tượng trưng cho chiến thắng trong cuộc thi. »

thi: Nhành nguyệt quế tượng trưng cho chiến thắng trong cuộc thi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi đã học rất nhiều, nhưng không đạt được điểm trong kỳ thi. »

thi: Tôi đã học rất nhiều, nhưng không đạt được điểm trong kỳ thi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Mặc dù đã học rất nhiều, tôi vẫn không thể vượt qua kỳ thi toán. »

thi: Mặc dù đã học rất nhiều, tôi vẫn không thể vượt qua kỳ thi toán.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Các sinh viên trong lớp tiếng Tây Ban Nha đã sẵn sàng cho kỳ thi. »

thi: Các sinh viên trong lớp tiếng Tây Ban Nha đã sẵn sàng cho kỳ thi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi đã học cả đêm, vì vậy tôi chắc chắn rằng tôi sẽ vượt qua kỳ thi. »

thi: Tôi đã học cả đêm, vì vậy tôi chắc chắn rằng tôi sẽ vượt qua kỳ thi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cô ấy đã nhận được giải thưởng vì chiến thắng trong cuộc thi văn học. »

thi: Cô ấy đã nhận được giải thưởng vì chiến thắng trong cuộc thi văn học.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Vào đêm trước kỳ thi, anh ấy quyết định ôn lại tất cả những gì đã học. »

thi: Vào đêm trước kỳ thi, anh ấy quyết định ôn lại tất cả những gì đã học.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Mặc dù có mưa to, cuộc thi marathon vẫn diễn ra mà không gặp vấn đề gì. »

thi: Mặc dù có mưa to, cuộc thi marathon vẫn diễn ra mà không gặp vấn đề gì.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Họ đã chờ đợi hồi hộp thông báo về những người chiến thắng của cuộc thi. »

thi: Họ đã chờ đợi hồi hộp thông báo về những người chiến thắng của cuộc thi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sự đóng đinh là một phương pháp thi hành án được sử dụng bởi người La Mã. »

thi: Sự đóng đinh là một phương pháp thi hành án được sử dụng bởi người La Mã.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chìa khóa thành công của tôi trong kỳ thi là học tập với một phương pháp tốt. »

thi: Chìa khóa thành công của tôi trong kỳ thi là học tập với một phương pháp tốt.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cuộc khám nghiệm tử thi cho thấy nạn nhân có dấu hiệu bạo lực trước khi chết. »

thi: Cuộc khám nghiệm tử thi cho thấy nạn nhân có dấu hiệu bạo lực trước khi chết.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nỗ lực và sự cống hiến của anh ấy đã đưa anh đến chiến thắng trong cuộc thi bơi lội. »

thi: Nỗ lực và sự cống hiến của anh ấy đã đưa anh đến chiến thắng trong cuộc thi bơi lội.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Dự án đổi mới của anh ấy đã mang lại cho anh một giải thưởng trong cuộc thi khoa học. »

thi: Dự án đổi mới của anh ấy đã mang lại cho anh một giải thưởng trong cuộc thi khoa học.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Diễn viên đã thể hiện một nhân vật lịch sử nổi tiếng trong một bộ phim sử thi của Hollywood. »

thi: Diễn viên đã thể hiện một nhân vật lịch sử nổi tiếng trong một bộ phim sử thi của Hollywood.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Huấn luyện viên điền kinh đã động viên đội của mình vượt qua giới hạn và đạt được thành công trên sân thi đấu. »

thi: Huấn luyện viên điền kinh đã động viên đội của mình vượt qua giới hạn và đạt được thành công trên sân thi đấu.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bài thơ sử thi kể về những chiến công anh hùng và những trận chiến sử thi thách thức các quy luật của tự nhiên. »

thi: Bài thơ sử thi kể về những chiến công anh hùng và những trận chiến sử thi thách thức các quy luật của tự nhiên.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sau khi bị chấn thương nặng, vận động viên đã trải qua một quá trình phục hồi tích cực để có thể trở lại thi đấu. »

thi: Sau khi bị chấn thương nặng, vận động viên đã trải qua một quá trình phục hồi tích cực để có thể trở lại thi đấu.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact