50 câu có “thiết”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ thiết và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Nhu cầu nước là thiết yếu cho sự sống. »
•
« Xe máy tự hành điện có thiết kế hiện đại. »
•
« Oxy là cần thiết cho sự sống trên Trái Đất. »
•
« Tôi đã kết nối thiết bị ngoại vi qua cổng USB. »
•
« Lòng tốt là một phẩm chất thiết yếu của nhân loại. »
•
« Tại trang trại, cối xay là cần thiết để xay ngũ cốc. »
•
« Sự tương tác giữa sinh viên là cần thiết cho việc học. »
•
« Chuột là một thiết bị ngoại vi thiết yếu cho máy tính. »
•
« Bàn phím là một thiết bị ngoại vi với nhiều chức năng. »
•
« Các kỹ sư đã thiết kế một chiếc tàu ngầm nghiên cứu mới. »
•
« Nước là một chất lỏng thiết yếu cho sự sống trên Trái Đất. »
•
« Oxy là một loại khí thiết yếu cho sự sống của các sinh vật. »
•
« Kỹ sư đã thiết kế một cây cầu phù hợp với cảnh quan đô thị. »
•
« Để du lịch, có một hộ chiếu còn hiệu lực là điều cần thiết. »
•
« Máy in, như một thiết bị ngoại vi, giúp việc in ấn tài liệu. »
•
« Một lá cờ là một mảnh vải hình chữ nhật có thiết kế đặc trưng. »
•
« Nước là một chất lỏng thiết yếu và rất quan trọng cho sự sống. »
•
« Chế độ ăn uống lành mạnh là cần thiết để duy trì sức khỏe tốt. »
•
« Cái búa là một công cụ thiết yếu trong bất kỳ hộp công cụ nào. »
•
« Bầu không khí trên hành tinh Trái Đất là cần thiết cho sự sống. »
•
« Một cuốn từ điển tốt là điều cần thiết để học một ngôn ngữ mới. »
•
« Nước là một nguồn tài nguyên thiết yếu cho sự sống trên Trái Đất. »
•
« Đa dạng sinh học là điều thiết yếu cho sự sống còn của hành tinh. »
•
« Sự tương tác xã hội là một phần thiết yếu của cuộc sống con người. »
•
« Oxy là một loại khí cần thiết cho sự hô hấp của các sinh vật sống. »
•
« Lò sưởi có thiết kế hình vuông mang đến vẻ hiện đại cho phòng khách. »
•
« Giáo dục là một yếu tố thiết yếu cho sự phát triển cá nhân và xã hội. »
•
« Sự trung thực phải là một trụ cột thiết yếu trong đạo đức nghề nghiệp. »
•
« Cuộc chiến để lại một đất nước hấp hối cần được chăm sóc và tái thiết. »
•
« Quá trình bay hơi nước là cần thiết để hình thành mây trong khí quyển. »
•
« Mục đích của ông là giúp đỡ những người cần thiết nhất trong cộng đồng. »
•
« Sự tiến bộ công nghệ nhanh chóng gây ra sự lỗi thời của các thiết bị cũ. »
•
« Sự ác ý có thể phá hủy tình bạn và tạo ra những thù hằn không cần thiết. »
•
« Một chiếc áo khoác chống thấm là điều cần thiết trong những ngày mưa to. »
•
« Kiến trúc sư đã thiết kế một tòa nhà tương lai với phong cách tiên phong. »
•
« Trong cuộc họp, đã thảo luận về sự cần thiết phải cải cách hệ thống y tế. »
•
« Nước là một tài nguyên thiết yếu cho sự sống trên hành tinh của chúng ta. »
•
« Dinh dưỡng là việc quản lý các thực phẩm cần thiết để duy trì sức khỏe tốt. »
•
« Sự đa dạng ý kiến trong lớp học là cần thiết cho một môi trường học tập tốt. »
•
« Việc nhập viện của cô ấy là cần thiết do một biến chứng bất ngờ về sức khỏe. »
•
« Định lý Pythagore thiết lập mối quan hệ giữa các cạnh của một tam giác vuông. »
•
« Các loại vải tiền Colombo có thiết kế hình học phức tạp và màu sắc sống động. »
•
« Kỹ sư đã thiết kế một cây cầu chắc chắn có thể chịu được gió mạnh và động đất. »
•
« Kỹ năng của nhà thiết kế cảnh quan đã biến công viên thành một nơi huyền diệu. »
•
« Các nhà thiết kế đồ họa tạo ra các thiết kế hình ảnh cho sản phẩm và quảng cáo. »
•
« Ngủ là cần thiết để phục hồi sức lực, nhưng đôi khi thật khó để đi vào giấc ngủ. »
•
« Các kiến trúc sư đã thiết kế tòa nhà theo cách tiết kiệm năng lượng và bền vững. »
•
« Do tình huống khẩn cấp, một khu vực an toàn đã được thiết lập xung quanh khu vực. »
•
« Khả năng của cây để hấp thụ nước từ đất là điều thiết yếu cho sự sống sót của nó. »
•
« Mặc dù tôi không thích ý tưởng đó, nhưng tôi đã chấp nhận công việc vì cần thiết. »