33 câu có “thiếu”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ thiếu và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Sự thiếu nước ở khu vực đó là đáng báo động. »
•
« Sự thiếu hụt việc làm đã làm gia tăng nghèo đói. »
•
« Tôi không thể thiếu cà phê buổi sáng để tỉnh táo. »
•
« Tiểu thuyết thiếu tính nhất quán trong việc kể chuyện. »
•
« Một trong những vấn đề tôi gặp phải là thiếu thời gian. »
•
« Sự thiếu nước uống là một thách thức ở nhiều cộng đồng. »
•
« Tôi không thể thở, tôi thiếu không khí, tôi cần không khí! »
•
« Thẩm phán quyết định lưu hồ sơ vụ kiện do thiếu bằng chứng. »
•
« Giáo viên không thể kiểm soát các thanh thiếu niên trong lớp. »
•
« Văn học thiếu nhi phải có khả năng vừa giải trí vừa giáo dục. »
•
« Anh ấy nhấn nút thang máy và chờ đợi một cách thiếu kiên nhẫn. »
•
« Do thiếu kiến thức, anh ấy đã mắc phải một sai lầm nghiêm trọng. »
•
« Trong thời gian hạn hán, gia súc đã chịu đựng nhiều vì thiếu cỏ. »
•
« Thẩm phán quyết định tha bổng bị cáo do thiếu bằng chứng kết luận. »
•
« Do thiếu tự tin, một số người không thể đạt được mục tiêu của mình. »
•
« Sự chậm chạp của quá trình khiến chúng tôi trở nên thiếu kiên nhẫn. »
•
« Thanh thiếu niên là những con người đang trong quá trình phát triển. »
•
« Anh ấy lớn lên trong một môi trường thiếu thốn và thiếu thốn cực độ. »
•
« Thời kỳ thanh thiếu niên đánh dấu sự chuyển mình từ cô gái thành phụ nữ. »
•
« Người ta không thể sống thiếu tình yêu. Người ta cần tình yêu để hạnh phúc. »
•
« Thanh thiếu niên thì khó đoán. Đôi khi họ muốn những thứ, đôi khi thì không. »
•
« Sự trung thực là một phẩm chất không thể thiếu trong bất kỳ mối quan hệ nào. »
•
« Sự thiếu giao tiếp có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến các mối quan hệ cá nhân. »
•
« Do thiếu hiểu biết, một người nhẹ dạ có thể rơi vào các vụ lừa đảo qua internet. »
•
« Thành phố chìm trong hỗn loạn và bạo lực do tham nhũng và thiếu lãnh đạo chính trị. »
•
« Mặc dù thiếu nguồn lực, cộng đồng đã tổ chức và xây dựng một trường học cho trẻ em của họ. »
•
« Dù đã cố gắng giữ bình tĩnh, nhưng giáo viên vẫn nổi giận trước sự thiếu tôn trọng của học sinh. »
•
« Các thanh thiếu niên đã tụ tập tại công viên để chơi bóng đá. Họ đã vui vẻ chơi và chạy trong nhiều giờ. »
•
« Sự thiếu đồng cảm của một số người khiến tôi cảm thấy thất vọng về nhân loại và khả năng làm điều tốt của họ. »
•
« Văn học thiếu nhi là một thể loại quan trọng có thể giúp trẻ em phát triển trí tưởng tượng và kỹ năng đọc của mình. »
•
« Mặc dù thời tiết khắc nghiệt và thiếu biển báo trên đường, người du lịch không để mình bị đe dọa bởi tình huống này. »
•
« Hôm nay chúng ta biết rằng quần thể thực vật trong nước của biển và sông có thể góp phần giải quyết vấn đề thiếu hụt thực phẩm. »
•
« Khi cố gắng leo núi, các nhà leo núi đã phải đối mặt với vô số trở ngại, từ việc thiếu oxy đến sự hiện diện của tuyết và băng ở đỉnh núi. »