6 câu ví dụ với “chiên”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “chiên”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: chiên

Nấu thực phẩm trong dầu hoặc mỡ nóng để làm chín và tạo lớp vỏ giòn bên ngoài.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Cánh gà rất ngon khi được chiên.

Hình ảnh minh họa chiên: Cánh gà rất ngon khi được chiên.
Pinterest
Whatsapp
Món ăn yêu thích của cô ấy là cơm chiên kiểu Trung Quốc.

Hình ảnh minh họa chiên: Món ăn yêu thích của cô ấy là cơm chiên kiểu Trung Quốc.
Pinterest
Whatsapp
Khoai mì chiên là một món ăn nhẹ ngon miệng và giòn tan.

Hình ảnh minh họa chiên: Khoai mì chiên là một món ăn nhẹ ngon miệng và giòn tan.
Pinterest
Whatsapp
Món ăn yêu thích của tôi trong ẩm thực Trung Quốc là cơm chiên gà.

Hình ảnh minh họa chiên: Món ăn yêu thích của tôi trong ẩm thực Trung Quốc là cơm chiên gà.
Pinterest
Whatsapp
Trứng chiên với thịt xông khói và một tách cà phê; đó là bữa ăn đầu tiên trong ngày của tôi, và nó thật ngon!

Hình ảnh minh họa chiên: Trứng chiên với thịt xông khói và một tách cà phê; đó là bữa ăn đầu tiên trong ngày của tôi, và nó thật ngon!
Pinterest
Whatsapp
Khoai tây chiên là một trong những món ăn nhanh phổ biến nhất và có thể được phục vụ như món phụ hoặc món chính.

Hình ảnh minh họa chiên: Khoai tây chiên là một trong những món ăn nhanh phổ biến nhất và có thể được phục vụ như món phụ hoặc món chính.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Xem câu có từ liên quan

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact