8 câu có “chinh”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ chinh và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Xem câu có từ liên quan


« Đức vua dự định chinh phục những kẻ nổi loạn ở biên giới. »

chinh: Đức vua dự định chinh phục những kẻ nổi loạn ở biên giới.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Có nhiều huyền thoại về người chinh phục dũng cảm của vùng đất này. »

chinh: Có nhiều huyền thoại về người chinh phục dũng cảm của vùng đất này.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người chinh phục đã đến những vùng đất chưa biết để tìm kiếm sự giàu có. »

chinh: Người chinh phục đã đến những vùng đất chưa biết để tìm kiếm sự giàu có.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cuộc xâm lược của những người chinh phục đã thay đổi lịch sử của lục địa. »

chinh: Cuộc xâm lược của những người chinh phục đã thay đổi lịch sử của lục địa.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Hernán Cortés là một nhà chinh phục nổi tiếng người Tây Ban Nha vào thế kỷ XVI. »

chinh: Hernán Cortés là một nhà chinh phục nổi tiếng người Tây Ban Nha vào thế kỷ XVI.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Ngọn núi vươn lên kiêu hãnh trên thung lũng, chinh phục ánh nhìn của mọi người. »

chinh: Ngọn núi vươn lên kiêu hãnh trên thung lũng, chinh phục ánh nhìn của mọi người.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nữ diễn viên, với vẻ đẹp và tài năng của mình, đã chinh phục Hollywood chỉ trong chớp mắt. »

chinh: Nữ diễn viên, với vẻ đẹp và tài năng của mình, đã chinh phục Hollywood chỉ trong chớp mắt.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người vũ công, với sự duyên dáng và khéo léo, đã chinh phục khán giả bằng màn trình diễn ballet cổ điển của mình. »

chinh: Người vũ công, với sự duyên dáng và khéo léo, đã chinh phục khán giả bằng màn trình diễn ballet cổ điển của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact