19 câu có “chi”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ chi và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Xem câu có từ liên quan


« Cuốn sách giải phẫu đầy hình minh họa chi tiết. »

chi: Cuốn sách giải phẫu đầy hình minh họa chi tiết.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chuỗi nhà hàng đã mở một chi nhánh mới ở thành phố. »

chi: Chuỗi nhà hàng đã mở một chi nhánh mới ở thành phố.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Kính viễn vọng cho phép quan sát hành tinh một cách chi tiết. »

chi: Kính viễn vọng cho phép quan sát hành tinh một cách chi tiết.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cuốn sách lịch sử mà bạn đã đọc hôm qua khá thú vị và chi tiết. »

chi: Cuốn sách lịch sử mà bạn đã đọc hôm qua khá thú vị và chi tiết.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cá sấu là một loài tứ chi cổ đại sống ở các con sông và đầm lầy. »

chi: Cá sấu là một loài tứ chi cổ đại sống ở các con sông và đầm lầy.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Lập luận của bạn là hợp lý, nhưng có những chi tiết cần thảo luận. »

chi: Lập luận của bạn là hợp lý, nhưng có những chi tiết cần thảo luận.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Luật sư đã giải thích chi tiết về vụ kiện cho khách hàng của mình. »

chi: Luật sư đã giải thích chi tiết về vụ kiện cho khách hàng của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Trong phụ lục, bạn sẽ tìm thấy tất cả các chi tiết kỹ thuật của báo cáo. »

chi: Trong phụ lục, bạn sẽ tìm thấy tất cả các chi tiết kỹ thuật của báo cáo.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Giáo sư đã giải thích chi tiết các lý thuyết phức tạp nhất của vật lý lượng tử. »

chi: Giáo sư đã giải thích chi tiết các lý thuyết phức tạp nhất của vật lý lượng tử.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cảnh quan của khu vực được chi phối bởi những ngọn núi dốc đứng và những khe sâu. »

chi: Cảnh quan của khu vực được chi phối bởi những ngọn núi dốc đứng và những khe sâu.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhà côn trùng học đang kiểm tra tỉ mỉ từng chi tiết của bộ xương ngoài của con bọ. »

chi: Nhà côn trùng học đang kiểm tra tỉ mỉ từng chi tiết của bộ xương ngoài của con bọ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Vật lý là một khoa học nghiên cứu các định luật chi phối vũ trụ và các hiện tượng tự nhiên. »

chi: Vật lý là một khoa học nghiên cứu các định luật chi phối vũ trụ và các hiện tượng tự nhiên.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Dù đã cố gắng tránh nhưng doanh nhân buộc phải sa thải một số nhân viên của mình để giảm chi phí. »

chi: Dù đã cố gắng tránh nhưng doanh nhân buộc phải sa thải một số nhân viên của mình để giảm chi phí.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhà tự nhiên học đã mô tả chi tiết cuộc sống ở savan châu Phi và sự mong manh của nó về mặt sinh thái. »

chi: Nhà tự nhiên học đã mô tả chi tiết cuộc sống ở savan châu Phi và sự mong manh của nó về mặt sinh thái.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Mặc dù bị chi phối bởi số phận, chàng nông dân trẻ đó đã thành công trở thành một thương nhân thành đạt. »

chi: Mặc dù bị chi phối bởi số phận, chàng nông dân trẻ đó đã thành công trở thành một thương nhân thành đạt.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người họa sĩ đã tạo ra một tác phẩm nghệ thuật ấn tượng, sử dụng khả năng của mình để vẽ những chi tiết chính xác và thực tế. »

chi: Người họa sĩ đã tạo ra một tác phẩm nghệ thuật ấn tượng, sử dụng khả năng của mình để vẽ những chi tiết chính xác và thực tế.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Các cuốn tự truyện cho phép những người nổi tiếng chia sẻ những chi tiết riêng tư về cuộc sống của họ trực tiếp với người hâm mộ. »

chi: Các cuốn tự truyện cho phép những người nổi tiếng chia sẻ những chi tiết riêng tư về cuộc sống của họ trực tiếp với người hâm mộ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cô sinh viên trẻ ngành sinh học đã xem xét kỹ lưỡng các mẫu mô tế bào dưới kính hiển vi, ghi chép từng chi tiết vào sổ tay của mình. »

chi: Cô sinh viên trẻ ngành sinh học đã xem xét kỹ lưỡng các mẫu mô tế bào dưới kính hiển vi, ghi chép từng chi tiết vào sổ tay của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Kiến trúc sư đã trình bày thiết kế dự án xây dựng của mình, chi tiết hóa từng khía cạnh và tài nguyên được sử dụng cho việc xây dựng. »

chi: Kiến trúc sư đã trình bày thiết kế dự án xây dựng của mình, chi tiết hóa từng khía cạnh và tài nguyên được sử dụng cho việc xây dựng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact