50 câu có “chiến”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ chiến và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Người chiến binh dũng cảm không sợ cái chết. »
•
« Cuối cùng, điều tốt sẽ chiến thắng điều xấu. »
•
« Sau trận chiến, quân đội nghỉ ngơi bên bờ sông. »
•
« Nụ cười của cô ấy phản ánh chiến thắng đã đạt được. »
•
« Người chiến binh đã tập luyện chăm chỉ cho trận chiến. »
•
« Tôi cảm thấy vô cùng thất vọng vì không thể chiến thắng. »
•
« Sau bao nhiêu nỗ lực, cuối cùng chiến thắng cũng đã đến. »
•
« Ngôi làng đã bị tàn phá. Nó đã bị phá hủy bởi chiến tranh. »
•
« Nhành nguyệt quế tượng trưng cho chiến thắng trong cuộc thi. »
•
« Lời thề của các chiến sĩ là bảo vệ tổ quốc bằng lòng dũng cảm. »
•
« Các cầu thủ bóng đá phải làm việc nhóm để đạt được chiến thắng. »
•
« Người lính đã được công nhận vì lòng dũng cảm trong trận chiến. »
•
« Đội bóng đã ăn mừng chiến thắng của mình bằng một bữa tiệc lớn. »
•
« Người chỉ huy đã chúc mừng nữ chiến binh vì sự dũng cảm của cô. »
•
« Giữa bóng tối, chiến binh rút kiếm ra và chuẩn bị cho cuộc đối đầu. »
•
« Sự gắn kết của đội ngũ đã được cải thiện nhờ vào các chiến lược mới. »
•
« Kỵ binh thời trung cổ nổi tiếng với lòng dũng cảm trên chiến trường. »
•
« Các cuộc tranh luận diễn ra rất sôi nổi trong suốt chiến dịch bầu cử. »
•
« Cô ấy đã nhận được giải thưởng vì chiến thắng trong cuộc thi văn học. »
•
« Người lính đã chiến đấu dũng cảm trên chiến trường, không sợ cái chết. »
•
« Người lính đã chiến đấu vì đất nước của mình, liều mạng sống vì tự do. »
•
« Tại bảo tàng, chúng tôi đã thấy thanh kiếm của một tổ tiên chiến binh. »
•
« Cuộc chiến để lại một đất nước hấp hối cần được chăm sóc và tái thiết. »
•
« Cuộc du kích đã sử dụng các chiến thuật bất ngờ để chống lại quân đội. »
•
« Sự im lặng chiếm lĩnh nơi này, trong khi cô ấy chuẩn bị cho cuộc chiến. »
•
« Cuộc chiến bắt đầu khi chỉ huy quyết định tấn công pháo đài của kẻ thù. »
•
« Họ đã chờ đợi hồi hộp thông báo về những người chiến thắng của cuộc thi. »
•
« Mặc dù gặp khó khăn, đội bóng đá đã giành chiến thắng trong giải vô địch. »
•
« Bức tranh miêu tả một cảnh chiến tranh với tông màu kịch tính và sâu sắc. »
•
« Tất cả các quốc gia đều muốn giành chiến thắng trong cúp thế giới bóng đá. »
•
« Người chiến binh dũng cảm đã bảo vệ ngôi làng của mình bằng lòng dũng cảm. »
•
« Cuốn tiểu thuyết mô tả nỗi đau đớn của các nhân vật trong suốt cuộc chiến. »
•
« Trong nhiều năm, họ đã chiến đấu chống lại chế độ nô lệ và lạm dụng quyền lực. »
•
« Người lính dũng cảm đã chiến đấu chống lại kẻ thù bằng tất cả sức lực của mình. »
•
« Người chiến binh, sẵn sàng chiến đấu đến chết vì danh dự của mình, đã rút kiếm. »
•
« Cuộc chiến đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến lãnh thổ biên giới của cả hai quốc gia. »
•
« Các chiến binh được trang bị cho trận chiến, sẵn sàng đối mặt với kẻ thù của họ. »
•
« Quốc gia đang trong chiến tranh. Mọi người đều đang chiến đấu vì đất nước của họ. »
•
« Người lính chiến đấu trong cuộc chiến, liều mạng vì đất nước và danh dự của mình. »
•
« Lửa trại nổ lách tách mạnh mẽ trong khi các chiến binh ăn mừng chiến thắng của họ. »
•
« Người chiến binh loạng choạng sau cú đánh cuối cùng, nhưng từ chối ngã trước kẻ thù. »
•
« Sau khi bị thương trên chiến trường, người lính đã phải được sơ tán bằng trực thăng. »
•
« Nỗ lực và sự cống hiến của anh ấy đã đưa anh đến chiến thắng trong cuộc thi bơi lội. »
•
« Người tù đã chiến đấu vì tự do của mình, biết rằng mạng sống của mình đang bị đe dọa. »
•
« Đừng quên rằng người xung quanh bạn có thể đang đối mặt với những cuộc chiến vô hình. »
•
« Người lính đã chiến đấu trong cuộc chiến, bảo vệ tổ quốc với lòng dũng cảm và hy sinh. »
•
« Người nhện đu đưa qua các tòa nhà chọc trời, chiến đấu chống lại tội phạm và bất công. »
•
« Người chỉ huy đã xem xét lại các kế hoạch chiến lược một lần nữa trước khi triển khai. »
•
« Đội hình được thành lập bởi những cựu chiến binh có nhiều kinh nghiệm trong chiến đấu. »
•
« Những người elf nhìn thấy quân đội kẻ thù đang tiến lại gần và chuẩn bị cho trận chiến. »