6 câu có “chiêm”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ chiêm và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Xem câu có từ liên quan


« Vẻ đẹp tự nhiên của phong cảnh đã khiến tất cả những ai chiêm ngưỡng phải nghẹt thở. »

chiêm: Vẻ đẹp tự nhiên của phong cảnh đã khiến tất cả những ai chiêm ngưỡng phải nghẹt thở.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Thiên nhiên xung quanh chúng ta đầy những sinh vật đẹp mà chúng ta có thể chiêm ngưỡng. »

chiêm: Thiên nhiên xung quanh chúng ta đầy những sinh vật đẹp mà chúng ta có thể chiêm ngưỡng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« "Vẻ đẹp của bức tranh đó thật đến nỗi khiến ông cảm thấy như đang chiêm ngưỡng một kiệt tác." »

chiêm: "Vẻ đẹp của bức tranh đó thật đến nỗi khiến ông cảm thấy như đang chiêm ngưỡng một kiệt tác."
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhà sư thiền định trong im lặng, tìm kiếm sự bình yên nội tâm mà chỉ có sự chiêm nghiệm mới mang lại. »

chiêm: Nhà sư thiền định trong im lặng, tìm kiếm sự bình yên nội tâm mà chỉ có sự chiêm nghiệm mới mang lại.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sau khi đi bộ trong rừng suốt nhiều giờ, cuối cùng chúng tôi đã đến đỉnh núi và có thể chiêm ngưỡng một cảnh đẹp tuyệt vời. »

chiêm: Sau khi đi bộ trong rừng suốt nhiều giờ, cuối cùng chúng tôi đã đến đỉnh núi và có thể chiêm ngưỡng một cảnh đẹp tuyệt vời.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Mặt trời lặn trên đường chân trời, nhuộm bầu trời màu cam và hồng trong khi các nhân vật dừng lại để chiêm ngưỡng vẻ đẹp của khoảnh khắc. »

chiêm: Mặt trời lặn trên đường chân trời, nhuộm bầu trời màu cam và hồng trong khi các nhân vật dừng lại để chiêm ngưỡng vẻ đẹp của khoảnh khắc.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact