2 câu có “chiếm”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ chiếm và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Xem câu có từ liên quan


« Sự im lặng chiếm lĩnh nơi này, trong khi cô ấy chuẩn bị cho cuộc chiến. »

chiếm: Sự im lặng chiếm lĩnh nơi này, trong khi cô ấy chuẩn bị cho cuộc chiến.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nỗi u sầu chiếm lấy trái tim tôi khi nhớ lại những khoảnh khắc hạnh phúc sẽ không bao giờ trở lại. »

chiếm: Nỗi u sầu chiếm lấy trái tim tôi khi nhớ lại những khoảnh khắc hạnh phúc sẽ không bao giờ trở lại.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact