7 câu có “khiêu”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ khiêu và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Xem câu có từ liên quan


« Cô ấy thích nhảy salsa ở các câu lạc bộ khiêu vũ. »

khiêu: Cô ấy thích nhảy salsa ở các câu lạc bộ khiêu vũ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sự thật là tôi không muốn đi khiêu vũ; tôi không biết nhảy. »

khiêu: Sự thật là tôi không muốn đi khiêu vũ; tôi không biết nhảy.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chàng trai tiến lại gần với sự hồi hộp để mời quý cô khiêu vũ. »

khiêu: Chàng trai tiến lại gần với sự hồi hộp để mời quý cô khiêu vũ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Thức ăn, không gian và âm nhạc thật hoàn hảo để khiêu vũ suốt đêm. »

khiêu: Thức ăn, không gian và âm nhạc thật hoàn hảo để khiêu vũ suốt đêm.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhà triết học sâu sắc và suy tư đã viết một bài tiểu luận khiêu khích và thách thức về sự tồn tại của con người. »

khiêu: Nhà triết học sâu sắc và suy tư đã viết một bài tiểu luận khiêu khích và thách thức về sự tồn tại của con người.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Hãy khiêu vũ, hãy du lịch trên con đường, và qua ống khói của chiếc xe lửa, để khói bay lên với sự bình yên và những nốt nhạc vui tươi. »

khiêu: Hãy khiêu vũ, hãy du lịch trên con đường, và qua ống khói của chiếc xe lửa, để khói bay lên với sự bình yên và những nốt nhạc vui tươi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Mặc dù bị chỉ trích, nghệ sĩ hiện đại đã thách thức các quy ước truyền thống của nghệ thuật và tạo ra những tác phẩm ấn tượng và khiêu khích. »

khiêu: Mặc dù bị chỉ trích, nghệ sĩ hiện đại đã thách thức các quy ước truyền thống của nghệ thuật và tạo ra những tác phẩm ấn tượng và khiêu khích.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact