50 câu có “khiến”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ khiến và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Vẻ đẹp của hoàng hôn khiến tôi nghẹt thở. »
•
« Cảnh báo của mẹ anh đã khiến anh suy nghĩ. »
•
« Trọng lực đã khiến quả bóng lăn xuống dốc. »
•
« Vẻ đẹp của nghệ thuật đã khiến tôi kinh ngạc. »
•
« Câu đố của bí ẩn khiến mọi người đều bối rối. »
•
« Bộ phim khiến tôi nổi da gà vì nó thật đáng sợ. »
•
« Tin tức bất ngờ đã khiến mọi người rất buồn bã. »
•
« Nhạc cổ điển khiến tôi rơi vào trạng thái suy tư. »
•
« Vẻ đẹp của phong cảnh khiến tôi cảm thấy bình yên. »
•
« Thời tiết xấu khiến cho cuộc đi bộ trở nên mệt mỏi. »
•
« Sự nghiêm ngặt của kỳ thi khiến tôi đổ mồ hôi lạnh. »
•
« Cuộc tranh cãi đã khiến cả hai đều không hạnh phúc. »
•
« Đôi khi sự cô đơn khiến cô cảm thấy không hạnh phúc. »
•
« Câu chuyện mà tôi nghe khi còn nhỏ đã khiến tôi khóc. »
•
« Cơn giận của anh ấy đã khiến anh ấy làm vỡ chiếc bình. »
•
« Sự bất cẩn trong việc chăm sóc vườn đã khiến nó khô héo. »
•
« Thái độ kiêu ngạo của anh ấy đã khiến anh ấy mất bạn bè. »
•
« Tham vọng quyền lực đã khiến ông phạm phải nhiều sai lầm. »
•
« Cá voi sát thủ nhảy ra khỏi nước khiến mọi người bất ngờ. »
•
« Câu chuyện mà tôi đọc tối qua khiến tôi không nói nên lời. »
•
« Âm thanh của nước chảy trên đá khiến tôi cảm thấy thư giãn. »
•
« Câu chuyện ma đã khiến tất cả người nghe cảm thấy rùng rợn. »
•
« Sự mơ hồ trong lời nói của anh ấy khiến tôi cảm thấy bối rối. »
•
« Vở kịch đầy kịch tính đã khiến khán giả xúc động và suy ngẫm. »
•
« Độ từ tính của nam châm đã khiến các hạt kim loại bám vào nó. »
•
« Sự đa dạng về các dân tộc trên thế giới là điều khiến tôi say mê. »
•
« Những lời của anh ấy khiến tôi bàng hoàng; tôi không biết nói gì. »
•
« Thái độ kiêu ngạo của anh ta đã khiến anh ta xa lánh nhiều bạn bè. »
•
« Sự chậm chạp của quá trình khiến chúng tôi trở nên thiếu kiên nhẫn. »
•
« Sự bao la của đại dương khiến tôi vừa cảm thấy ngưỡng mộ vừa sợ hãi. »
•
« Sự kiêu ngạo của nhà vua đã khiến ông mất đi sự ủng hộ của nhân dân. »
•
« Bỗng nhiên, tôi cảm thấy một luồng không khí lạnh khiến tôi bất ngờ. »
•
« Tin tức về bệnh tật của cô ấy nhanh chóng khiến cả gia đình lo lắng. »
•
« Bài hát này làm tôi nhớ đến tình yêu đầu tiên và luôn khiến tôi khóc. »
•
« Đám đông ở chợ khiến việc tìm kiếm những gì tôi cần trở nên khó khăn. »
•
« Ngôi đền nhỏ trong rừng luôn khiến tôi cảm thấy đó là một nơi kỳ diệu. »
•
« Nữ soprano đã trình bày một aria đầy cảm xúc khiến khán giả nghẹt thở. »
•
« Sự châm biếm tinh tế của nhà hài hước khiến khán giả cười nghiêng ngả. »
•
« Sự đung đưa của chiếc xích đu khiến tôi cảm thấy chóng mặt và lo lắng. »
•
« Âm nhạc chói tai và khói dày đặc của quán bar khiến anh bị đau đầu nhẹ. »
•
« Sự kiêu ngạo của anh ta đã khiến anh ta xa rời những người bạn thật sự. »
•
« Cơn mưa phùn liên tục khiến không khí cảm thấy sạch sẽ và được làm mới. »
•
« Cảnh vật đơn điệu của con đường khiến anh mất đi khái niệm về thời gian. »
•
« Thông báo bất ngờ của ca sĩ đã khiến người hâm mộ của anh ấy phấn khích. »
•
« Hương thơm ngọt ngào của chiếc bánh đang nướng khiến tôi chảy nước miếng. »
•
« Có một điều đặc biệt trong cách nói của cô ấy khiến cô ấy trở nên thú vị. »
•
« Ông nhận được một tin nhắn ẩn danh khiến ông cảm thấy tò mò suốt cả ngày. »
•
« Cờ bay trong không khí. Nó khiến tôi cảm thấy tự hào về đất nước của mình. »
•
« Cuốn tiểu thuyết có một bước ngoặt kịch tính khiến tất cả độc giả bất ngờ. »
•
« Âm thanh tiếng cười của trẻ em khiến công viên trở thành một nơi hạnh phúc. »