6 câu có “khiển”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ khiển và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Xem câu có từ liên quan


« Điều khiển từ xa không hoạt động, có lẽ cần thay pin. »

khiển: Điều khiển từ xa không hoạt động, có lẽ cần thay pin.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người điều khiển cần cẩu làm việc với độ chính xác cao. »

khiển: Người điều khiển cần cẩu làm việc với độ chính xác cao.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Vật lý nghiên cứu bản chất và các quy luật điều khiển nó. »

khiển: Vật lý nghiên cứu bản chất và các quy luật điều khiển nó.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Phi công điều khiển máy bay một cách khéo léo và an toàn. »

khiển: Phi công điều khiển máy bay một cách khéo léo và an toàn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Xe đạp là một phương tiện giao thông yêu cầu nhiều kỹ năng và sự phối hợp để có thể điều khiển. »

khiển: Xe đạp là một phương tiện giao thông yêu cầu nhiều kỹ năng và sự phối hợp để có thể điều khiển.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Một tín hiệu giao thông là một thiết bị cơ khí hoặc điện được sử dụng để điều khiển giao thông. »

khiển: Một tín hiệu giao thông là một thiết bị cơ khí hoặc điện được sử dụng để điều khiển giao thông.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact