50 câu có “khi”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ khi và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Cô ấy luôn buồn khi trời mưa. »
•
« Có gì sai khi khóc vì cảm xúc? »
•
« Cánh gà rất ngon khi được chiên. »
•
« Giường đã được dọn khi tôi về nhà. »
•
« Chú gà con kêu pío, pío khi nó đói. »
•
« Cô ấy mất khứu giác sau khi bị cảm. »
•
« Pedro cười khi nghe câu chuyện cười. »
•
« Mẹ tôi đã dạy tôi đọc khi tôi còn nhỏ. »
•
« Marta luôn uống nước trước khi đi ngủ. »
•
« Con chó sủa ầm ĩ khi nghe tiếng chuông. »
•
« Sau khi chạy, tôi cần phục hồi sức lực. »
•
« Thường thì, tôi hát trong xe khi đi làm. »
•
« Con ma trong nhà luôn trốn khi có khách. »
•
« Y tá có một cảm giác tuyệt vời khi tiêm. »
•
« Mắt tôi mệt mỏi sau khi đọc được một giờ. »
•
« Tôi hôn chó của mình trên mũi khi về nhà. »
•
« Nồi bắt đầu bốc hơi khi đạt đến điểm sôi. »
•
« Sau khi chết, linh hồn bay lên Thiên Đàng. »
•
« Tôi thích nghe nhạc khi tôi ở nhà một mình. »
•
« Con chó đã vẫy đuôi khi nghe thấy lời chào. »
•
« Đặt cái phễu vào lọ trước khi đổ chất lỏng. »
•
« Anh ấy cầu nguyện mỗi tối trước khi đi ngủ. »
•
« Dưa hấu mọng nước đến nỗi chảy nước khi cắt. »
•
« Thật tốt bụng khi anh ấy đề nghị giúp đỡ tôi. »
•
« Con ngựa hí lên khi thấy người cưỡi của mình. »
•
« Cô ấy bị thương ở chân khi đang chơi bóng đá. »
•
« Dầu thô phải được tinh chế trước khi sử dụng. »
•
« Con chó đã sủa khi thấy người đưa thư đi qua. »
•
« Con chó bắt đầu vẫy đuôi khi thấy chủ của nó. »
•
« Anh ấy là một thiên tài khi nói đến lập trình. »
•
« Tôi muốn trở thành một nhà văn khi tôi lớn lên. »
•
« Cô bé ôm búp bê của mình trong khi khóc nức nở. »
•
« Thơ ca chảy tràn khi nàng thơ của anh ghé thăm. »
•
« Sau khi ăn, anh ấy đã ngủ trưa trên chiếc võng. »
•
« Cha tôi đã dạy tôi sử dụng búa khi tôi còn nhỏ. »
•
« Một số người thích chó, trong khi tôi thích mèo. »
•
« Thật là một bất ngờ dễ chịu khi thấy Juan ở đây! »
•
« Nhung làm tôi cảm thấy rất dễ chịu khi chạm vào. »
•
« Bánh mâm xôi sau khi nướng xong thật ngon miệng. »
•
« Cô ấy nhướn mày khi nghe thấy bình luận bất ngờ. »
•
« Tôi đã để tờ tiền vào ví trước khi rời khỏi nhà. »
•
« Tôi cần sơn cánh cửa gara trước khi nó bị gỉ sét. »
•
« Súp đã bị loãng một chút sau khi thêm nhiều nước. »
•
« María đã yêu âm thanh của đàn hạc từ khi còn nhỏ. »
•
« Cần phải đảm bảo rửa thật kỹ cà chua trước khi ăn. »
•
« Cô gái đã trở thành phụ nữ khi tròn mười lăm tuổi. »
•
« Tôi luôn cảm thấy vui vẻ khi nhảy salsa với bạn bè. »
•
« Chúng tôi đã chất xe lúa mì trước khi mặt trời mọc. »
•
« Tôi bị đau một cái răng khi cắn vào thứ gì đó cứng. »
•
« Giữ sự nhất quán trong phong cách của bạn khi viết. »