4 câu có “khiếp”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ khiếp và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Xem câu có từ liên quan


Trình tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

« Đám cháy rừng tiến triển với tốc độ khủng khiếp. »

khiếp: Đám cháy rừng tiến triển với tốc độ khủng khiếp.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Vì cái lạnh khủng khiếp, tất cả chúng tôi đều nổi da gà. »

khiếp: Vì cái lạnh khủng khiếp, tất cả chúng tôi đều nổi da gà.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cơn lốc xoáy để lại một vệt tàn phá khủng khiếp trên đường đi của nó. »

khiếp: Cơn lốc xoáy để lại một vệt tàn phá khủng khiếp trên đường đi của nó.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bão là một hiện tượng khí tượng bạo lực có thể gây ra thiệt hại khủng khiếp. »

khiếp: Bão là một hiện tượng khí tượng bạo lực có thể gây ra thiệt hại khủng khiếp.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Công cụ ngôn ngữ trực tuyến

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact