6 câu có “chu”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ chu và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Sau chu kỳ mưa mùa hè, con sông thường tràn bờ. »

chu: Sau chu kỳ mưa mùa hè, con sông thường tràn bờ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Do chu kỳ mặt trăng, thủy triều có hành vi có thể dự đoán được. »

chu: Do chu kỳ mặt trăng, thủy triều có hành vi có thể dự đoán được.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Lòng tốt là phẩm chất của việc tử tế, đầy lòng trắc ẩn và chu đáo với người khác. »

chu: Lòng tốt là phẩm chất của việc tử tế, đầy lòng trắc ẩn và chu đáo với người khác.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Hiểu chu kỳ sinh học của cây trồng là điều cần thiết cho việc canh tác của chúng. »

chu: Hiểu chu kỳ sinh học của cây trồng là điều cần thiết cho việc canh tác của chúng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Lịch sự là thái độ thân thiện và chu đáo đối với người khác. Đó là nền tảng của sự đối xử tốt và sự chung sống. »

chu: Lịch sự là thái độ thân thiện và chu đáo đối với người khác. Đó là nền tảng của sự đối xử tốt và sự chung sống.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Các quy luật của sinh thái học giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các chu kỳ của sự sống trong tất cả các hệ sinh thái. »

chu: Các quy luật của sinh thái học giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các chu kỳ của sự sống trong tất cả các hệ sinh thái.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact