6 câu ví dụ với “chu”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “chu”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: chu

Từ dùng để gọi em trai của bố hoặc mẹ, hoặc người đàn ông lớn tuổi hơn mình một chút.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Sau chu kỳ mưa mùa hè, con sông thường tràn bờ.

Hình ảnh minh họa chu: Sau chu kỳ mưa mùa hè, con sông thường tràn bờ.
Pinterest
Whatsapp
Do chu kỳ mặt trăng, thủy triều có hành vi có thể dự đoán được.

Hình ảnh minh họa chu: Do chu kỳ mặt trăng, thủy triều có hành vi có thể dự đoán được.
Pinterest
Whatsapp
Lòng tốt là phẩm chất của việc tử tế, đầy lòng trắc ẩn và chu đáo với người khác.

Hình ảnh minh họa chu: Lòng tốt là phẩm chất của việc tử tế, đầy lòng trắc ẩn và chu đáo với người khác.
Pinterest
Whatsapp
Hiểu chu kỳ sinh học của cây trồng là điều cần thiết cho việc canh tác của chúng.

Hình ảnh minh họa chu: Hiểu chu kỳ sinh học của cây trồng là điều cần thiết cho việc canh tác của chúng.
Pinterest
Whatsapp
Lịch sự là thái độ thân thiện và chu đáo đối với người khác. Đó là nền tảng của sự đối xử tốt và sự chung sống.

Hình ảnh minh họa chu: Lịch sự là thái độ thân thiện và chu đáo đối với người khác. Đó là nền tảng của sự đối xử tốt và sự chung sống.
Pinterest
Whatsapp
Các quy luật của sinh thái học giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các chu kỳ của sự sống trong tất cả các hệ sinh thái.

Hình ảnh minh họa chu: Các quy luật của sinh thái học giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các chu kỳ của sự sống trong tất cả các hệ sinh thái.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact