7 câu ví dụ với “chuối”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “chuối”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: chuối

Chuối là loại cây ăn quả nhiệt đới, quả dài, vỏ màu vàng khi chín, bên trong mềm, ngọt và giàu dinh dưỡng.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Tôi đã ăn một quả chuối vào bữa sáng.

Hình ảnh minh họa chuối: Tôi đã ăn một quả chuối vào bữa sáng.
Pinterest
Whatsapp
Sinh tố xanh có rau chân vịt, táo và chuối.

Hình ảnh minh họa chuối: Sinh tố xanh có rau chân vịt, táo và chuối.
Pinterest
Whatsapp
Juan đã mua một chùm chuối ở chợ địa phương.

Hình ảnh minh họa chuối: Juan đã mua một chùm chuối ở chợ địa phương.
Pinterest
Whatsapp
Hợp tác xã chuối xuất khẩu sản phẩm của mình sang nhiều quốc gia.

Hình ảnh minh họa chuối: Hợp tác xã chuối xuất khẩu sản phẩm của mình sang nhiều quốc gia.
Pinterest
Whatsapp
Tôi đã chuẩn bị một ly sinh tố dinh dưỡng với rau chân vịt, chuối và hạnh nhân.

Hình ảnh minh họa chuối: Tôi đã chuẩn bị một ly sinh tố dinh dưỡng với rau chân vịt, chuối và hạnh nhân.
Pinterest
Whatsapp
Có ai đó đã ăn một quả chuối, ném vỏ chuối xuống đất và tôi đã trượt chân trên đó và ngã.

Hình ảnh minh họa chuối: Có ai đó đã ăn một quả chuối, ném vỏ chuối xuống đất và tôi đã trượt chân trên đó và ngã.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact