1 câu ví dụ có “chuồn”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ chuồn và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Định nghĩa ngắn gọn: chuồn

Lén lút rời đi hoặc bỏ trốn nhanh chóng để tránh bị phát hiện hoặc tránh gặp rắc rối.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact